Bản dịch của từ Oenanthol trong tiếng Việt

Oenanthol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oenanthol (Noun)

01

Một aldehyd lỏng có mùi trái cây, thu được bằng cách chưng cất dầu thầu dầu và được sử dụng trong nước hoa; 1-heptan, ch₃(ch₂)₅cho.

A liquid aldehyde with a fruity odour obtained by distilling castor oil and used in perfumery 1heptanal ch₃ch₂₅cho.

Ví dụ

Oenanthol is often used in high-end perfumes like Chanel No. 5.

Oenanthol thường được sử dụng trong nước hoa cao cấp như Chanel No. 5.

Many people do not recognize oenanthol's role in fragrance creation.

Nhiều người không nhận ra vai trò của oenanthol trong việc tạo hương.

What is the importance of oenanthol in modern perfumery today?

Oenanthol có tầm quan trọng gì trong ngành nước hoa hiện đại hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oenanthol cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oenanthol

Không có idiom phù hợp