Bản dịch của từ Oenanthol trong tiếng Việt
Oenanthol
Noun [U/C]
Oenanthol (Noun)
Ví dụ
Oenanthol is often used in high-end perfumes like Chanel No. 5.
Oenanthol thường được sử dụng trong nước hoa cao cấp như Chanel No. 5.
Many people do not recognize oenanthol's role in fragrance creation.
Nhiều người không nhận ra vai trò của oenanthol trong việc tạo hương.
What is the importance of oenanthol in modern perfumery today?
Oenanthol có tầm quan trọng gì trong ngành nước hoa hiện đại hôm nay?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Oenanthol
Không có idiom phù hợp