Bản dịch của từ Fruity trong tiếng Việt
Fruity
Fruity (Adjective)
Her fruity laughter filled the room with warmth and joy.
Tiếng cười dễ thương của cô ấy làm ấm lòng phòng.
The singer's fruity voice captivated the audience at the party.
Giọng hát ngọt ngào của ca sĩ thu hút khán giả tại bữa tiệc.
His fruity tone in the speech conveyed sincerity and passion.
Âm điệu ngọt ngào trong bài phát biểu truyền đạt sự chân thành và đam mê.
Liên quan đến hoặc gắn liền với người đồng tính luyến ái.
Relating to or associated with homosexuals.
The fruity community center hosted a pride parade.
Trung tâm cộng đồng fruity tổ chức cuộc diễu hành tự hào.
She wore a fruity-themed shirt to support LGBTQ rights.
Cô ấy mặc áo có hình ảnh fruity để ủng hộ quyền LGBTQ.
The fruity bar was a popular hangout spot for the LGBTQ+ community.
Quán rượu fruity là điểm hẹn phổ biến của cộng đồng LGBTQ+.
(đặc biệt là đồ ăn hoặc đồ uống) giống hoặc có chứa trái cây.
(especially of food or drink) resembling or containing fruit.
The fruity cocktails at the party were a hit.
Các loại cocktail có hương vị trái cây tại bữa tiệc đã được yêu thích.
She brought a fruity dessert to the social gathering.
Cô ấy mang một món tráng miệng có hương vị trái cây tới buổi tụ tập xã hội.
The restaurant offered a fruity mocktail for the event attendees.
Nhà hàng cung cấp một loại mocktail có hương vị trái cây cho khách tham dự sự kiện.
She always wears bright, fruity outfits to parties.
Cô ấy luôn mặc trang phục sặc sỡ, kỳ quặc khi đi tiệc.
His fruity jokes never fail to make everyone laugh.
Những câu đùa kỳ quặc của anh ấy luôn khiến mọi người cười.
The fruity dance moves at the event were entertaining.
Những động tác nhảy kỳ quặc tại sự kiện rất giải trí.
Dạng tính từ của Fruity (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fruity Trái cây | Fruitier Hoa quả hơn | Fruitiest Fruitiest |
Họ từ
Từ "fruity" thường được sử dụng để chỉ hương vị hoặc mùi thơm đặc trưng của trái cây. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt là khi mô tả rượu, món ăn hoặc nước giải khát có vị ngọt tự nhiên từ trái cây. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách viết và phát âm của "fruity" tương đồng, tuy nhiên, ngữ dụng có thể khác nhau; trong đó, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong các mô tả về thực phẩm và đồ uống.
Từ "fruity" xuất phát từ tiếng Latinh "fructus", có nghĩa là "trái cây" hoặc "sản phẩm thu hoạch". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 15 để mô tả tính chất hoặc hương vị tương tự như trái cây. Qua thời gian, "fruity" không chỉ được dùng để mô tả hương vị của thực phẩm, mà còn được mở rộng để ám chỉ những đặc tính tươi mới, năng động trong các lĩnh vực như nghệ thuật và con người, phản ánh tính đa dạng và sự phong phú của trải nghiệm cảm giác.
Từ "fruity" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mô tả thực phẩm và hương vị thường được sử dụng. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong ngành giáo dục ẩm thực, tiếp thị thực phẩm và nghệ thuật pha chế đồ uống, ám chỉ đến tính chất trong trẻo, tự nhiên của trái cây, cũng như cảm xúc dễ chịu khi tiêu thụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp