Bản dịch của từ Fruity trong tiếng Việt

Fruity

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fruity (Adjective)

fɹˈuti
fɹˈuti
01

(của một giọng nói hoặc âm thanh) êm dịu, sâu lắng và phong phú.

(of a voice or sound) mellow, deep, and rich.

Ví dụ

Her fruity laughter filled the room with warmth and joy.

Tiếng cười dễ thương của cô ấy làm ấm lòng phòng.

The singer's fruity voice captivated the audience at the party.

Giọng hát ngọt ngào của ca sĩ thu hút khán giả tại bữa tiệc.

His fruity tone in the speech conveyed sincerity and passion.

Âm điệu ngọt ngào trong bài phát biểu truyền đạt sự chân thành và đam mê.

02

Liên quan đến hoặc gắn liền với người đồng tính luyến ái.

Relating to or associated with homosexuals.

Ví dụ

The fruity community center hosted a pride parade.

Trung tâm cộng đồng fruity tổ chức cuộc diễu hành tự hào.

She wore a fruity-themed shirt to support LGBTQ rights.

Cô ấy mặc áo có hình ảnh fruity để ủng hộ quyền LGBTQ.

The fruity bar was a popular hangout spot for the LGBTQ+ community.

Quán rượu fruity là điểm hẹn phổ biến của cộng đồng LGBTQ+.

03

(đặc biệt là đồ ăn hoặc đồ uống) giống hoặc có chứa trái cây.

(especially of food or drink) resembling or containing fruit.

Ví dụ

The fruity cocktails at the party were a hit.

Các loại cocktail có hương vị trái cây tại bữa tiệc đã được yêu thích.

She brought a fruity dessert to the social gathering.

Cô ấy mang một món tráng miệng có hương vị trái cây tới buổi tụ tập xã hội.

The restaurant offered a fruity mocktail for the event attendees.

Nhà hàng cung cấp một loại mocktail có hương vị trái cây cho khách tham dự sự kiện.

04

Lập dị hoặc điên rồ.

Eccentric or crazy.

Ví dụ

She always wears bright, fruity outfits to parties.

Cô ấy luôn mặc trang phục sặc sỡ, kỳ quặc khi đi tiệc.

His fruity jokes never fail to make everyone laugh.

Những câu đùa kỳ quặc của anh ấy luôn khiến mọi người cười.

The fruity dance moves at the event were entertaining.

Những động tác nhảy kỳ quặc tại sự kiện rất giải trí.

Dạng tính từ của Fruity (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fruity

Trái cây

Fruitier

Hoa quả hơn

Fruitiest

Fruitiest

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fruity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fruity

Không có idiom phù hợp