Bản dịch của từ Of all trong tiếng Việt
Of all

Of all (Noun)
She is the best teacher of all at our school.
Cô ấy là giáo viên tốt nhất ở trường chúng tôi.
He is not the best player of all in the team.
Anh ấy không phải là cầu thủ tốt nhất trong đội.
Who is the best artist of all in the community?
Ai là nghệ sĩ tốt nhất trong cộng đồng?
Social media is a big part of all modern communication.
Mạng xã hội là một phần lớn của tất cả giao tiếp hiện đại.
Not all social issues can be solved easily.
Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều có thể được giải quyết dễ dàng.
Is education a part of all social development?
Giáo dục có phải là một phần của tất cả phát triển xã hội không?
The social issues of all communities deserve attention and support.
Các vấn đề xã hội của tất cả cộng đồng đều xứng đáng được chú ý và hỗ trợ.
Not all social movements achieve their goals effectively.
Không phải tất cả các phong trào xã hội đều đạt được mục tiêu của chúng một cách hiệu quả.
Are the opinions of all citizens considered in this policy?
Liệu ý kiến của tất cả công dân có được xem xét trong chính sách này không?
Cụm từ "of all" thường được sử dụng để biểu thị sự tổng hợp hoặc lựa chọn trong một nhóm sự vật hoặc người. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể mang ý nghĩa nhấn mạnh sự nổi bật hoặc đặc biệt của một đối tượng so với những đối tượng khác. Về mặt ngữ pháp, "of all" thường theo sau là danh từ số nhiều hoặc đại từ. Sự sử dụng của cụm từ này không phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút trong cách phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



