Bản dịch của từ Of the south trong tiếng Việt
Of the south

Of the south (Phrase)
Chỉ ra rằng một cái gì đó thuộc về hoặc đại diện cho một địa điểm hoặc người cụ thể, đặc biệt là một kết nối với các bang miền nam của hoa kỳ.
Indicating that something belongs to or represents a particular place or person especially one connected with the southern states of the united states.
The culture of the South influences many American traditions today.
Văn hóa của miền Nam ảnh hưởng đến nhiều truyền thống Mỹ ngày nay.
The music of the South does not include heavy metal genres.
Âm nhạc của miền Nam không bao gồm thể loại nhạc heavy metal.
Is the food of the South known for its unique flavors?
Liệu ẩm thực của miền Nam có nổi tiếng với hương vị độc đáo không?
Cụm từ "of the south" thường được sử dụng để chỉ một khu vực địa lý, cụ thể là miền Nam của một quốc gia hay khu vực nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ ở cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "of the South" có thể ám chỉ đến văn hóa và phong cách sống đặc trưng của miền Nam Hoa Kỳ, nổi bật với sự ấm áp và tính cộng đồng. Cần lưu ý rằng cách phát âm có thể khác nhau giữa các vùng, song không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết.
Cụm từ "of the south" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "meridies", có nghĩa là "phía nam" hoặc "giữa trưa". Từ này kết hợp với các yếu tố văn hóa và địa lý để chỉ các khu vực nằm ở phương Nam. Trong lịch sử, cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt các vùng miền, đặc biệt trong bối cảnh chính trị và xã hội, phản ánh đặc trưng và ảnh hưởng của các nền văn hóa miền Nam đối với các khu vực khác.
Cụm từ "of the south" không thường được sử dụng độc lập trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến địa lý, văn hóa hoặc chính trị. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các khu vực như miền Nam nước Mỹ, miền Nam Việt Nam hay các khu vực phía Nam của các quốc gia khác. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn viết học thuật và báo chí khi chỉ định vị trí địa lý hoặc miêu tả đặc điểm văn hóa của miền Nam.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



