Bản dịch của từ Off balance trong tiếng Việt

Off balance

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off balance (Adjective)

01

Ở trạng thái không ổn định hoặc không chắc chắn.

In a state of instability or uncertainty.

Ví dụ

The economy feels off balance due to high unemployment rates.

Nền kinh tế cảm thấy không ổn định do tỷ lệ thất nghiệp cao.

Many communities are not off balance after recent social changes.

Nhiều cộng đồng không bị mất cân bằng sau những thay đổi xã hội gần đây.

Is our society off balance because of increasing inequality?

Xã hội của chúng ta có bị mất cân bằng do bất bình đẳng gia tăng không?

She felt off balance after the unexpected news.

Cô ấy cảm thấy mất cân đối sau tin tức bất ngờ.

He was not off balance during the presentation.

Anh ấy không mất cân đối trong bài thuyết trình.

02

Không hoạt động chính xác hoặc hài hòa.

Not functioning correctly or in harmony.

Ví dụ

The recent protests left the community feeling off balance and uncertain.

Các cuộc biểu tình gần đây khiến cộng đồng cảm thấy mất cân bằng và không chắc chắn.

The economic crisis did not make our society off balance.

Cuộc khủng hoảng kinh tế không làm cho xã hội của chúng ta mất cân bằng.

Is the current political climate making citizens feel off balance?

Khí hậu chính trị hiện tại có khiến công dân cảm thấy mất cân bằng không?

She felt off balance after the argument with her friend.

Cô ấy cảm thấy mất cân bằng sau cuộc tranh cãi với bạn.

He tried to avoid situations that made him feel off balance.

Anh ấy cố gắng tránh những tình huống làm anh cảm thấy mất cân bằng.

03

Rối loạn cảm xúc hoặc tinh thần.

Emotionally or mentally disturbed.

Ví dụ

After the argument, she felt completely off balance and confused.

Sau cuộc cãi vã, cô ấy cảm thấy hoàn toàn mất cân bằng và bối rối.

He is not off balance; he knows how to handle stress.

Anh ấy không mất cân bằng; anh ấy biết cách xử lý căng thẳng.

Are you feeling off balance after the recent social changes?

Bạn có cảm thấy mất cân bằng sau những thay đổi xã hội gần đây không?

She felt off balance after receiving the disappointing IELTS score.

Cô ấy cảm thấy không ổn sau khi nhận điểm thi IELTS thất vọng.

He tried to hide his off balance emotions during the speaking test.

Anh ấy cố che giấu cảm xúc không ổn trong bài thi nói.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Off balance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off balance

Không có idiom phù hợp