Bản dịch của từ Off balance trong tiếng Việt
Off balance
Off balance (Adjective)
Ở trạng thái không ổn định hoặc không chắc chắn.
In a state of instability or uncertainty.
The economy feels off balance due to high unemployment rates.
Nền kinh tế cảm thấy không ổn định do tỷ lệ thất nghiệp cao.
Many communities are not off balance after recent social changes.
Nhiều cộng đồng không bị mất cân bằng sau những thay đổi xã hội gần đây.
Is our society off balance because of increasing inequality?
Xã hội của chúng ta có bị mất cân bằng do bất bình đẳng gia tăng không?
She felt off balance after the unexpected news.
Cô ấy cảm thấy mất cân đối sau tin tức bất ngờ.
He was not off balance during the presentation.
Anh ấy không mất cân đối trong bài thuyết trình.
Không hoạt động chính xác hoặc hài hòa.
Not functioning correctly or in harmony.
The recent protests left the community feeling off balance and uncertain.
Các cuộc biểu tình gần đây khiến cộng đồng cảm thấy mất cân bằng và không chắc chắn.
The economic crisis did not make our society off balance.
Cuộc khủng hoảng kinh tế không làm cho xã hội của chúng ta mất cân bằng.
Is the current political climate making citizens feel off balance?
Khí hậu chính trị hiện tại có khiến công dân cảm thấy mất cân bằng không?
She felt off balance after the argument with her friend.
Cô ấy cảm thấy mất cân bằng sau cuộc tranh cãi với bạn.
He tried to avoid situations that made him feel off balance.
Anh ấy cố gắng tránh những tình huống làm anh cảm thấy mất cân bằng.
Rối loạn cảm xúc hoặc tinh thần.
Emotionally or mentally disturbed.
After the argument, she felt completely off balance and confused.
Sau cuộc cãi vã, cô ấy cảm thấy hoàn toàn mất cân bằng và bối rối.
He is not off balance; he knows how to handle stress.
Anh ấy không mất cân bằng; anh ấy biết cách xử lý căng thẳng.
Are you feeling off balance after the recent social changes?
Bạn có cảm thấy mất cân bằng sau những thay đổi xã hội gần đây không?
She felt off balance after receiving the disappointing IELTS score.
Cô ấy cảm thấy không ổn sau khi nhận điểm thi IELTS thất vọng.
He tried to hide his off balance emotions during the speaking test.
Anh ấy cố che giấu cảm xúc không ổn trong bài thi nói.
Cụm từ "off balance" diễn tả trạng thái mất cân bằng, không ổn định, thường dùng để chỉ cảm giác hay tình huống mà một người bị lệch lạc, không thể duy trì tư thế hoặc trạng thái bình thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng thực tế.
Cụm từ "off balance" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "off" mang nghĩa là "không", còn "balance" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "bilancia", có nghĩa là "cân bằng". Lịch sử từ này cho thấy sự liên kết giữa trạng thái vật lý và tâm lý của con người. "Off balance" không chỉ thể hiện tình trạng thiếu ổn định trong không gian mà còn diễn tả sự bất ổn trong cảm xúc và tinh thần, phản ánh trạng thái không đồng đều trong cuộc sống hiện đại.
Cụm từ "off balance" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các đề tài liên quan đến tâm lý học, thể thao, hoặc tình huống cụ thể như quản lý tài chính. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường diễn tả trạng thái mất cân bằng về thể chất hoặc tinh thần, có thể liên quan đến sự bất ổn trong cuộc sống cá nhân hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp