Bản dịch của từ Off-centre trong tiếng Việt

Off-centre

Adjective

Off-centre (Adjective)

oʊfˈɛnstɚ
oʊfˈɛnstɚ
01

Không hoàn toàn ở trung tâm của một cái gì đó.

Not quite in the centre of something

Ví dụ

The off-centre table made the room feel unbalanced.

Chiếc bàn không ở giữa làm cho phòng trở nên mất cân đối.

Her off-centre haircut was trendy and unique.

Kiểu tóc không ở giữa của cô ấy rất thời thượng và độc đáo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off-centre

Không có idiom phù hợp