Bản dịch của từ Off-centre trong tiếng Việt
Off-centre
Adjective
Off-centre (Adjective)
oʊfˈɛnstɚ
oʊfˈɛnstɚ
Ví dụ
The off-centre table made the room feel unbalanced.
Chiếc bàn không ở giữa làm cho phòng trở nên mất cân đối.
Her off-centre haircut was trendy and unique.
Kiểu tóc không ở giữa của cô ấy rất thời thượng và độc đáo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Off-centre
Không có idiom phù hợp