Bản dịch của từ Off centre trong tiếng Việt

Off centre

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off centre (Adverb)

əfsˈɛntɹi
əfsˈɛntɹi
01

Rời xa một địa điểm hoặc vị trí, đặc biệt là trung tâm.

Away from a place or position, especially the centre.

Ví dụ

The event was held off centre in the city square.

Sự kiện được tổ chức lệch về phía ngoài ở quảng trường thành phố.

She positioned the banner slightly off centre for visibility.

Cô ấy đặt biển quảng cáo hơi lệch về phía ngoài để dễ nhìn.

The new social club is located off centre of the neighborhood.

Câu lạc bộ xã hội mới nằm ở phía lệch của khu phố.

Off centre (Adjective)

əfsˈɛntɹi
əfsˈɛntɹi
01

Không được đặt ở trung tâm hoặc không có trung tâm ở chính giữa thứ gì đó.

Not placed centrally or not having its centre at the exact middle of something.

Ví dụ

Her off-centre haircut attracted attention at the social event.

Kiểu tóc lệch của cô ấy thu hút sự chú ý tại sự kiện xã hội.

The off-centre painting on the wall added a quirky touch to the room.

Bức tranh lệch trên tường tạo thêm một chút lạ lẫm cho căn phòng.

His off-centre remarks during the discussion surprised the audience.

Những bình luận lệch lạc của anh ấy trong cuộc thảo luận làm ngạc nhiên khán giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off centre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off centre

Không có idiom phù hợp