Bản dịch của từ Off chance trong tiếng Việt
Off chance

Off chance (Idiom)
There is an off chance that we will meet at the party.
Có một cơ hội nhỏ là chúng ta sẽ gặp nhau tại bữa tiệc.
She never takes an off chance when making important decisions.
Cô ấy không bao giờ đưa ra quyết định quan trọng dựa vào cơ hội nhỏ.
Is there any off chance of receiving a scholarship for the program?
Có cơ hội nhỏ nào nhận học bổng cho chương trình không?
Một khả năng nhỏ.
A small possibility.
There is an off chance that he might attend the party.
Có khả năng rất nhỏ là anh ấy có thể tham gia buổi tiệc.
She never takes an off chance to make new friends.
Cô ấy không bao giờ để lỡ cơ hội kết bạn mới.
Is there any off chance of winning the writing competition?
Có cơ hội nhỏ nào để thắng cuộc thi viết không?
There is an off chance that John will attend the party.
Có một cơ hội ít khả thi là John sẽ tham dự bữa tiệc.
It's not likely, but there's always an off chance.
Không có khả năng, nhưng luôn có một cơ hội ít khả thi.
Is there an off chance that she will change her mind?
Có một cơ hội ít khả thi là cô ấy sẽ thay đổi quyết định không?
Cụm từ "off chance" được sử dụng để chỉ một khả năng nhỏ hoặc cơ hội xảy ra một điều gì đó không chắc chắn. Thông thường, nó ám chỉ đến việc làm điều gì đó không thường xuyên hoặc chỉ thực hiện trong trường hợp bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh, cụm này tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn hóa và khu vực.
Cụm từ "off chance" xuất phát từ "off" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ từ tiếng Bắc Âu "af", nghĩa là "ra khỏi" hoặc "xa". Từ "chance" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cadere", nghĩa là "rơi". Qua thời gian, "off chance" được sử dụng để chỉ những khả năng không chắc chắn, được hiểu là những cơ hội xảy ra không thường xuyên hoặc không đứng trên khả năng cao. Sự kết hợp này phản ánh sự không chắc chắn và ngẫu nhiên trong các tình huống cụ thể.
Cụm từ "off chance" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Nghe và Đọc, nơi người làm bài có thể gặp những tình huống ngẫu nhiên hoặc sự kiện bất ngờ. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để diễn đạt khả năng xảy ra thấp của một sự kiện, thường thấy trong giao tiếp hàng ngày hoặc các tình huống không chính thức, ví dụ như khi thảo luận về cơ hội xảy ra của một sự việc không thể đoán trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp