Bản dịch của từ Off chance trong tiếng Việt

Off chance

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off chance (Idiom)

01

Một cơ hội nhỏ rằng điều gì đó có thể xảy ra.

A slight chance that something may occur.

Ví dụ

There is an off chance that we will meet at the party.

Có một cơ hội nhỏ là chúng ta sẽ gặp nhau tại bữa tiệc.

She never takes an off chance when making important decisions.

Cô ấy không bao giờ đưa ra quyết định quan trọng dựa vào cơ hội nhỏ.

Is there any off chance of receiving a scholarship for the program?

Có cơ hội nhỏ nào nhận học bổng cho chương trình không?

02

Một khả năng nhỏ.

A small possibility.

Ví dụ

There is an off chance that he might attend the party.

Có khả năng rất nhỏ là anh ấy có thể tham gia buổi tiệc.

She never takes an off chance to make new friends.

Cô ấy không bao giờ để lỡ cơ hội kết bạn mới.

Is there any off chance of winning the writing competition?

Có cơ hội nhỏ nào để thắng cuộc thi viết không?

03

Một cơ hội ít có khả năng xảy ra hơn bình thường.

A chance that is less likely than usual.

Ví dụ

There is an off chance that John will attend the party.

Có một cơ hội ít khả thi là John sẽ tham dự bữa tiệc.

It's not likely, but there's always an off chance.

Không có khả năng, nhưng luôn có một cơ hội ít khả thi.

Is there an off chance that she will change her mind?

Có một cơ hội ít khả thi là cô ấy sẽ thay đổi quyết định không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Off chance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off chance

Không có idiom phù hợp