Bản dịch của từ Off-key trong tiếng Việt
Off-key

Off-key (Adjective)
Her off-key remarks caused an awkward silence in the room.
Những lời bình luận không hợp lý của cô ấy gây ra một sự im lặng ngượng ngùng trong phòng.
His off-key behavior made everyone uncomfortable at the party.
Hành vi không phù hợp của anh ấy làm cho mọi người cảm thấy bất thoải mái tại bữa tiệc.
The off-key joke he told was met with uneasy laughter.
Câu chuyện không hợp lý mà anh ấy kể đã gây ra tiếng cười không thoải mái.
Off-key (Adverb)
She sang off-key during the karaoke night.
Cô ấy hát lệch khí trong đêm karaoke.
He played the guitar off-key at the party.
Anh ấy chơi đàn guitar lệch khí tại buổi tiệc.
The singer performed off-key in the talent show.
Ca sĩ biểu diễn lệch khí trong chương trình tài năng.
"Off-key" là cụm từ chỉ một tình trạng âm thanh không đúng cao độ hoặc sai lệch so với nốt nhạc chuẩn. Trong âm nhạc, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một giọng hát hay một nhạc cụ phát ra âm thanh không chính xác, gây khó chịu cho người nghe. Về phương diện ngôn ngữ, "off-key" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một ý nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt nhỏ do ngữ điệu và vùng miền.
Từ "off-key" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "off" có nghĩa là "ra khỏi" và "key" xuất phát từ tiếng Latinh "clavis", chỉ ra trạng thái không đúng tông hoặc không hòa hợp trong âm nhạc. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả những nốt nhạc lệch lạc. Hiện nay, "off-key" không chỉ ám chỉ âm nhạc lệch tông mà còn được mở rộng để chỉ những tình huống, hành vi không phù hợp hoặc không hòa hợp trong giao tiếp xã hội.
Từ "off-key" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong kỹ năng nghe và nói, khi thí sinh mô tả âm thanh hoặc hiệu suất âm nhạc không chính xác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng khi phê bình nghệ thuật, âm nhạc hoặc thậm chí trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự không phù hợp trong cảm xúc hoặc hành vi trong một tình huống nhất định. Tính từ này phản ánh sự thiếu chính xác hoặc lệch lạc giữa mong đợi và thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp