Bản dịch của từ Off-price trong tiếng Việt

Off-price

Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off-price(Noun)

ˈɑfpɹaɪs
ˈɑfpɹaɪs
01

Một phương thức bán lẻ trong đó hàng hóa có thương hiệu (đặc biệt là quần áo) được bán với giá thấp hơn giá bán lẻ thông thường.

A method of retailing in which branded goods especially clothing are sold for less than the usual retail price.

Ví dụ

Off-price(Adverb)

ˈɑfpɹaɪs
ˈɑfpɹaɪs
01

Sử dụng phương pháp bán lẻ giảm giá.

Using the offprice method of retailing.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh