Bản dịch của từ Off-price trong tiếng Việt
Off-price

Off-price (Noun)
She always shops at off-price stores to save money.
Cô ấy luôn mua sắm tại cửa hàng giảm giá để tiết kiệm tiền.
He avoids buying full-price items and prefers off-price deals.
Anh ấy tránh mua các mặt hàng với giá đầy đủ và thích các ưu đãi giảm giá.
Do you think shopping at off-price stores is a good idea?
Bạn có nghĩ rằng việc mua sắm tại cửa hàng giảm giá là một ý tưởng tốt không?
The off-price store offers discounted designer clothes for budget-conscious shoppers.
Cửa hàng giảm giá cung cấp quần áo thương hiệu giảm giá cho người mua hàng tiết kiệm.
Some people prefer off-price shopping to save money on high-quality items.
Một số người thích mua sắm giảm giá để tiết kiệm tiền cho các mặt hàng chất lượng cao.
Off-price (Adverb)
She shops off-price to save money.
Cô ấy mua hàng giảm giá để tiết kiệm tiền.
He never buys off-price items for full price.
Anh ấy không bao giờ mua hàng giảm giá với giá đầy đủ.
Do you often shop off-price when looking for bargains?
Bạn thường mua hàng giảm giá khi tìm kiếm mặt hàng giảm giá chứ?
They shop off-price to save money on clothing for the family.
Họ mua hàng giảm giá để tiết kiệm tiền cho gia đình.
She never buys off-price items as she prefers luxury brands.
Cô ấy không bao giờ mua hàng giảm giá vì cô ấy thích các thương hiệu sang trọng.
Từ "off-price" dùng để chỉ các sản phẩm được bán với giá thấp hơn so với giá niêm yết của chúng. Khái niệm này thường áp dụng trong ngành bán lẻ, nơi các cửa hàng off-price tập trung vào việc cung cấp hàng hóa chất lượng với mức giá ưu đãi, thường là thông qua việc xử lý hàng tồn kho hoặc sản phẩm không còn hợp thời. Cách sử dụng thuật ngữ này tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc hình thức viết.
Từ "off-price" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, kết hợp giữa tiền tố "off" (ra ngoài, giảm giá) và "price" (giá cả). Tiền tố "off" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang ý nghĩa chỉ sự tách biệt hoặc giảm thiểu. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thập niên 1970, liên quan đến việc bán hàng hóa với giá thấp hơn giá gốc. Ngày nay, "off-price" thường chỉ các hình thức bán lẻ cung cấp sản phẩm với giá ưu đãi, phản ánh sự tìm kiếm giá trị của người tiêu dùng.
Từ "off-price" thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại để chỉ các sản phẩm được bán với giá thấp hơn so với giá gốc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các chủ đề về mua sắm và thương mại. "Off-price" thường được nhắc đến trong các tình huống bán lẻ, marketing, và phân tích kinh doanh, nhằm nhấn mạnh sự tiết kiệm chi phí cho người tiêu dùng.