Bản dịch của từ Off-price trong tiếng Việt

Off-price

Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off-price (Noun)

01

Một phương thức bán lẻ trong đó hàng hóa có thương hiệu (đặc biệt là quần áo) được bán với giá thấp hơn giá bán lẻ thông thường.

A method of retailing in which branded goods especially clothing are sold for less than the usual retail price.

Ví dụ

She always shops at off-price stores to save money.

Cô ấy luôn mua sắm tại cửa hàng giảm giá để tiết kiệm tiền.

He avoids buying full-price items and prefers off-price deals.

Anh ấy tránh mua các mặt hàng với giá đầy đủ và thích các ưu đãi giảm giá.

Do you think shopping at off-price stores is a good idea?

Bạn có nghĩ rằng việc mua sắm tại cửa hàng giảm giá là một ý tưởng tốt không?

The off-price store offers discounted designer clothes for budget-conscious shoppers.

Cửa hàng giảm giá cung cấp quần áo thương hiệu giảm giá cho người mua hàng tiết kiệm.

Some people prefer off-price shopping to save money on high-quality items.

Một số người thích mua sắm giảm giá để tiết kiệm tiền cho các mặt hàng chất lượng cao.

Off-price (Adverb)

01

Sử dụng phương pháp bán lẻ giảm giá.

Using the offprice method of retailing.

Ví dụ

She shops off-price to save money.

Cô ấy mua hàng giảm giá để tiết kiệm tiền.

He never buys off-price items for full price.

Anh ấy không bao giờ mua hàng giảm giá với giá đầy đủ.

Do you often shop off-price when looking for bargains?

Bạn thường mua hàng giảm giá khi tìm kiếm mặt hàng giảm giá chứ?

They shop off-price to save money on clothing for the family.

Họ mua hàng giảm giá để tiết kiệm tiền cho gia đình.

She never buys off-price items as she prefers luxury brands.

Cô ấy không bao giờ mua hàng giảm giá vì cô ấy thích các thương hiệu sang trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Off-price cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off-price

Không có idiom phù hợp