Bản dịch của từ Off the shelf trong tiếng Việt
Off the shelf
Off the shelf (Phrase)
Làm sẵn và có thể mua ngay mà không cần chuẩn bị hoặc tùy chỉnh đặc biệt.
Readymade and available for purchase immediately without the need for special preparation or customization.
Many off the shelf products help families save money on groceries.
Nhiều sản phẩm có sẵn giúp các gia đình tiết kiệm tiền mua thực phẩm.
These off the shelf solutions are not suitable for every community's needs.
Những giải pháp có sẵn này không phù hợp với nhu cầu của mọi cộng đồng.
Are off the shelf items enough to meet social welfare demands?
Các mặt hàng có sẵn có đủ đáp ứng nhu cầu phúc lợi xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Off the shelf cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp