Bản dịch của từ Off the shelf trong tiếng Việt
Off the shelf
Off the shelf (Phrase)
Làm sẵn và có thể mua ngay mà không cần chuẩn bị hoặc tùy chỉnh đặc biệt.
Readymade and available for purchase immediately without the need for special preparation or customization.
Many off the shelf products help families save money on groceries.
Nhiều sản phẩm có sẵn giúp các gia đình tiết kiệm tiền mua thực phẩm.
These off the shelf solutions are not suitable for every community's needs.
Những giải pháp có sẵn này không phù hợp với nhu cầu của mọi cộng đồng.
Are off the shelf items enough to meet social welfare demands?
Các mặt hàng có sẵn có đủ đáp ứng nhu cầu phúc lợi xã hội không?
Cụm từ "off the shelf" chỉ sản phẩm hoặc giải pháp đã được sản xuất sẵn, không cần tùy chỉnh hoặc phát triển thêm. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và công nghệ để chỉ các sản phẩm có sẵn để mua ngay lập tức. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm này với nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào sản phẩm tiêu dùng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là trong nghĩa đen của từ.
Cụm từ "off the shelf" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ cụm từ chỉ việc lấy sản phẩm trực tiếp từ kệ hàng mà không cần đặt hàng sản xuất riêng. Thuật ngữ này kết hợp hai phần: "off", mang nghĩa là ra khỏi hoặc tách rời, và "the shelf", ám chỉ nơi chứa hàng hóa. Qua thời gian, "off the shelf" đã được sử dụng để chỉ các sản phẩm có sẵn ngay lập tức cho người tiêu dùng mà không cần tùy chỉnh, phản ánh sự tiện lợi trong mua sắm hiện đại.
Cụm từ "off the shelf" thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về sản phẩm có sẵn mà không cần tùy chỉnh. Trong bối cảnh học thuật, nó liên quan đến việc sử dụng giải pháp hoặc sản phẩm sẵn có trong công nghiệp mà không cần phải phát triển riêng. Cụm từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực thương mại, công nghệ và tiếp thị, nơi ám chỉ đến sản phẩm tiêu chuẩn có thể mua ngay lập tức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp