Bản dịch của từ Offen trong tiếng Việt

Offen

AdverbAdjective

Offen (Adverb)

ˈɔfn̩
ˈɔfn̩
01

Không có lý do, theo cách không cần thiết hoặc bất ngờ

For no reason, in a way that is unnecessary or unexpected

Ví dụ

She offen volunteers at the local community center.

Cô ấy thường xuyên tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

He offen attends charity events to support social causes.

Anh ấy thường xuyên tham dự các sự kiện từ thiện để ủng hộ các nguyên nhân xã hội.

02

Theo cách không thực tế hoặc không mang lại lợi nhuận

In a way that is not practical or profitable

Ví dụ

She volunteered offen without considering her own schedule.

Cô ấy tình nguyện thường xuyên mà không xem xét lịch trình của mình.

The charity event was organized offen, resulting in financial losses.

Sự kiện từ thiện được tổ chức thường xuyên, dẫn đến thiệt hại tài chính.

Offen (Adjective)

ˈɔfn̩
ˈɔfn̩
01

Gây tổn hại hoặc thương tích

Causing harm or injury

Ví dụ

Offen comments can lead to misunderstandings in social interactions.

Những lời bình luận gây hại có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.

Her offen behavior towards others created tension in the social group.

Hành vi gây hại của cô ấy đối với người khác tạo ra căng thẳng trong nhóm xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Offen

Không có idiom phù hợp