Bản dịch của từ Offen trong tiếng Việt
Offen
Offen (Adverb)
Không có lý do, theo cách không cần thiết hoặc bất ngờ
For no reason, in a way that is unnecessary or unexpected
She offen volunteers at the local community center.
Cô ấy thường xuyên tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
He offen attends charity events to support social causes.
Anh ấy thường xuyên tham dự các sự kiện từ thiện để ủng hộ các nguyên nhân xã hội.
Theo cách không thực tế hoặc không mang lại lợi nhuận
In a way that is not practical or profitable
She volunteered offen without considering her own schedule.
Cô ấy tình nguyện thường xuyên mà không xem xét lịch trình của mình.
The charity event was organized offen, resulting in financial losses.
Sự kiện từ thiện được tổ chức thường xuyên, dẫn đến thiệt hại tài chính.
Offen (Adjective)
Offen comments can lead to misunderstandings in social interactions.
Những lời bình luận gây hại có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
Her offen behavior towards others created tension in the social group.
Hành vi gây hại của cô ấy đối với người khác tạo ra căng thẳng trong nhóm xã hội.