Bản dịch của từ Offer consolation trong tiếng Việt
Offer consolation

Offer consolation (Verb)
Để an ủi bằng cách thể hiện sự đồng cảm hoặc hiểu biết.
To give solace by showing empathy or understanding.
She offers consolation to her friend after the tragic news.
Cô ấy an ủi bạn mình sau tin tức bi thảm.
He does not offer consolation during difficult times.
Anh ấy không an ủi trong những lúc khó khăn.
Do you offer consolation to those who are grieving?
Bạn có an ủi những người đang đau buồn không?
Offer consolation (Noun)
Một cử chỉ hoặc lời nói an ủi.
A comforting gesture or statement.
Friends often offer consolation during tough times like job losses.
Bạn bè thường an ủi trong những lúc khó khăn như mất việc.
She did not offer consolation after the tragic accident last year.
Cô ấy không an ủi sau vụ tai nạn bi thảm năm ngoái.
Can you offer consolation to those affected by the recent floods?
Bạn có thể an ủi những người bị ảnh hưởng bởi trận lũ gần đây không?
Cụm từ "offer consolation" được sử dụng để diễn đạt hành động an ủi hoặc hỗ trợ tinh thần cho một ai đó đang trải qua nỗi buồn, đau khổ. "Consolation" mang nghĩa là sự an ủi, làm dịu nỗi đau, trong khi "offer" là hành động đưa ra. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm, viết và ngữ nghĩa, song có thể có một số khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "offer consolation" có nguồn gốc từ từ Latin "consolatio", bắt nguồn từ "consolari", có nghĩa là “an ủi” hay “an ủi”. Thuật ngữ này đề cập đến hành động cung cấp sự an ủi cho ai đó đang trải qua nỗi buồn, đau thương hoặc tổn thất. Trong ngữ cảnh hiện tại, "offer consolation" được sử dụng để thể hiện sự cảm thông và hỗ trợ tinh thần, phản ánh một nhu cầu sâu sắc của con người trong việc giảm nhẹ nỗi khổ đau của nhau.
Cụm từ "offer consolation" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt cảm xúc và sự an ủi. Trong ngữ cảnh xã hội, từ ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự mất mát, đau thương hoặc khó khăn của người khác, như trong các bài phát biểu, thư từ hay cuộc trò chuyện hàng ngày. Việc sử dụng cụm từ này giúp thể hiện sự đồng cảm và hỗ trợ tinh thần trong các mối quan hệ con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp