Bản dịch của từ Offer consolation trong tiếng Việt

Offer consolation

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Offer consolation (Verb)

ˈɔfɚ kˌɑnsəlˈeɪʃən
ˈɔfɚ kˌɑnsəlˈeɪʃən
01

Để an ủi bằng cách thể hiện sự đồng cảm hoặc hiểu biết.

To give solace by showing empathy or understanding.

Ví dụ

She offers consolation to her friend after the tragic news.

Cô ấy an ủi bạn mình sau tin tức bi thảm.

He does not offer consolation during difficult times.

Anh ấy không an ủi trong những lúc khó khăn.

Do you offer consolation to those who are grieving?

Bạn có an ủi những người đang đau buồn không?

Offer consolation (Noun)

ˈɔfɚ kˌɑnsəlˈeɪʃən
ˈɔfɚ kˌɑnsəlˈeɪʃən
01

Một cử chỉ hoặc lời nói an ủi.

A comforting gesture or statement.

Ví dụ

Friends often offer consolation during tough times like job losses.

Bạn bè thường an ủi trong những lúc khó khăn như mất việc.

She did not offer consolation after the tragic accident last year.

Cô ấy không an ủi sau vụ tai nạn bi thảm năm ngoái.

Can you offer consolation to those affected by the recent floods?

Bạn có thể an ủi những người bị ảnh hưởng bởi trận lũ gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/offer consolation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Offer consolation

Không có idiom phù hợp