Bản dịch của từ Offertory trong tiếng Việt
Offertory

Offertory (Noun)
The offertory at St. Patrick's Church was beautifully conducted last Sunday.
Lễ dâng của tại nhà thờ St. Patrick được thực hiện rất đẹp vào Chủ nhật vừa qua.
Many people do not understand the significance of the offertory ritual.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của nghi lễ dâng của.
Is the offertory part of every Sunday service at your church?
Nghi lễ dâng của có phải là một phần của mỗi buổi lễ Chủ nhật tại nhà thờ của bạn không?
Việc cúng dường hoặc thu tiền được thực hiện tại một buổi lễ tôn giáo.
An offering or collection of money made at a religious service.
The offertory collected $500 during last Sunday’s church service.
Lễ dâng tiền đã thu được 500 đô la trong buổi lễ Chúa nhật vừa qua.
The offertory does not include donations from outside the congregation.
Lễ dâng tiền không bao gồm các khoản quyên góp từ bên ngoài hội chúng.
What is the purpose of the offertory in religious services?
Mục đích của lễ dâng tiền trong các buổi lễ tôn giáo là gì?
Từ "offertory" là thuật ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ phần lễ vật được dâng lên trong các buổi lễ tôn giáo, thường là trong ngữ cảnh của các giáo phái Kitô giáo. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "offertorium", có nghĩa là "được dâng". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "offertory" được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, nó có thể chỉ rõ hơn về một phần cụ thể trong Thánh lễ. Phát âm đôi khi khác biệt, với các âm tiết có thể được nhấn mạnh khác nhau ở cả hai biến thể.
Từ "offertory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "offertorium", có nghĩa là "điều dâng hiến". Nguồn gốc từ "offerre" (dâng) kết hợp với hậu tố "-orium" (nơi chốn) thể hiện rõ chức năng và mục đích của thuật ngữ này. Trong lịch sử, "offertory" ban đầu chỉ hành động dâng hiến trong các nghi lễ tôn giáo, nhưng nay còn được sử dụng để chỉ khoản tiền quyên góp trong các buổi lễ, liên quan đến khái niệm dâng hiến một cách rộng rãi hơn.
Từ "offertory" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu kiểm tra từ vựng chung và tình huống đời thường hơn là các thuật ngữ tôn giáo. Trong các ngữ cảnh khác, "offertory" thường được sử dụng trong các buổi lễ tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo, liên quan đến nghi thức dâng hiến. Từ này phản ánh các hoạt động tâm linh và văn hóa, thường ít được đề cập trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp