Bản dịch của từ Office chair trong tiếng Việt

Office chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Office chair (Noun)

ˈɔfɨs tʃˈɛɹ
ˈɔfɨs tʃˈɛɹ
01

Ghế được thiết kế để sử dụng trong văn phòng.

A chair designed for use in an office.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường có thể điều chỉnh và thường bao gồm các tính năng như bánh xe và tay vịn.

Typically adjustable and often includes features such as wheels and armrests.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chủ yếu được sử dụng để ngồi trong khi làm việc tại bàn.

Used primarily for sitting while working at a desk.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/office chair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Office chair

Không có idiom phù hợp