Bản dịch của từ Office girl trong tiếng Việt
Office girl

Office girl (Noun)
An office girl named Sarah works at a marketing firm downtown.
Một nhân viên văn phòng tên là Sarah làm việc tại một công ty tiếp thị ở trung tâm.
The office girl did not attend the social event last Friday.
Nhân viên văn phòng đã không tham dự sự kiện xã hội vào thứ Sáu tuần trước.
Is the office girl from the HR department attending the meeting?
Nhân viên văn phòng từ bộ phận nhân sự có tham dự cuộc họp không?
Office girl (Idiom)
Một phụ nữ trẻ làm việc văn phòng thường được coi là hấp dẫn và thời trang.
A young woman who works in an office often seen as attractive and fashionable.
Lisa is an office girl known for her stylish outfits and charm.
Lisa là một cô gái văn phòng nổi tiếng với trang phục phong cách và sự quyến rũ.
Not every office girl can balance work and personal life effectively.
Không phải cô gái văn phòng nào cũng có thể cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân hiệu quả.
Is the office girl in your team responsible for organizing events?
Cô gái văn phòng trong đội của bạn có phụ trách tổ chức sự kiện không?
"Office girl" (tiếng Anh) chỉ những cô gái làm việc trong môi trường văn phòng, thường đảm nhiệm các công việc hành chính, hỗ trợ và tổ chức. Thuật ngữ này có thể mang định nghĩa tiêu cực về giới tính trong công việc, khi đề cập đến vai trò phụ nữ trong môi trường công sở. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "office girl" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi có thể thay thế bằng "office assistant". Cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hoá và xã hội.
Thuật ngữ "office girl" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những người phụ nữ làm việc văn phòng, thường ở vị trí thấp trong hệ thống công sở. "Office" xuất phát từ từ tiếng Latin "officium", có nghĩa là nhiệm vụ hoặc trách nhiệm, trong khi "girl" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "girle", ám chỉ đến người phụ nữ trẻ. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của phụ nữ trong môi trường làm việc văn phòng, thể hiện sự gia tăng tham gia của họ vào lực lượng lao động trong thế kỷ 20.
Cụm từ "office girl" không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, và thường không xuất hiện với tần suất cao trong ngữ cảnh học thuật. Trong sử dụng hàng ngày, "office girl" chỉ những phụ nữ làm việc văn phòng, thường liên quan đến các nhiệm vụ hành chính. Cụm từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về vai trò giới trong môi trường làm việc hoặc khi mô tả các vị trí công việc trong lĩnh vực văn phòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp