Bản dịch của từ Office girl trong tiếng Việt

Office girl

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Office girl (Noun)

ˈɑfɪs gɚɹl
ˈɑfɪs gɚɹl
01

Một nữ nhân viên văn phòng.

A female office worker.

Ví dụ

An office girl named Sarah works at a marketing firm downtown.

Một nhân viên văn phòng tên là Sarah làm việc tại một công ty tiếp thị ở trung tâm.

The office girl did not attend the social event last Friday.

Nhân viên văn phòng đã không tham dự sự kiện xã hội vào thứ Sáu tuần trước.

Is the office girl from the HR department attending the meeting?

Nhân viên văn phòng từ bộ phận nhân sự có tham dự cuộc họp không?

Office girl (Idiom)

01

Một phụ nữ trẻ làm việc văn phòng thường được coi là hấp dẫn và thời trang.

A young woman who works in an office often seen as attractive and fashionable.

Ví dụ

Lisa is an office girl known for her stylish outfits and charm.

Lisa là một cô gái văn phòng nổi tiếng với trang phục phong cách và sự quyến rũ.

Not every office girl can balance work and personal life effectively.

Không phải cô gái văn phòng nào cũng có thể cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân hiệu quả.

Is the office girl in your team responsible for organizing events?

Cô gái văn phòng trong đội của bạn có phụ trách tổ chức sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/office girl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Office girl

Không có idiom phù hợp