Bản dịch của từ Old fashion trong tiếng Việt
Old fashion

Old fashion (Noun)
In some cultures, respecting elders is an old fashion.
Ở một số nền văn hóa, tôn trọng người lớn tuổi là một phong cách cổ xưa.
The town still holds on to old fashion traditions.
Thị trấn vẫn giữ những truyền thống cổ điển.
Old fashion values are important in their community.
Các giá trị thời trang cổ rất quan trọng trong cộng đồng của họ.
Old fashion (Adjective)
Lỗi thời một cách quyến rũ hoặc hấp dẫn.
Old-fashioned in a charming or attractive way.
The quaint teahouse had an old-fashioned charm.
Quán trà cổ kính có nét duyên dáng cổ kính.
The antique shop sold old-fashioned clothing.
Cửa hàng đồ cổ bán quần áo lỗi thời.
The vintage car show displayed old-fashioned vehicles.
Triển lãm xe cổ trưng bày những chiếc xe cổ.
Từ "old-fashioned" thường được sử dụng để miêu tả những thứ đã lỗi thời, hoặc phong cách và tư duy không còn phù hợp với thời đại hiện tại. Trong tiếng Anh Mỹ, "old-fashioned" thể hiện sự ngưỡng mộ đối với di sản và truyền thống, trong khi tiếng Anh Anh có thể mang tính châm biếm hơn. Cách phát âm cũng khác biệt: trong tiếng Anh Anh, trọng âm thường rơi vào âm "old", trong khi ở tiếng Anh Mỹ, trọng âm có thể nhẹ hơn, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng tương đối giống nhau trong cả hai biến thể.
Từ "old-fashioned" xuất phát từ cụm "old fashion", trong đó "fashion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "factio", nghĩa là "hành động làm ra". Thuật ngữ này biểu thị các phong cách, cách thức hay quan điểm đã lỗi thời hoặc không còn phù hợp với tiêu chuẩn hiện đại. Qua các thời kỳ, "old-fashioned" không chỉ ám chỉ đến trang phục mà còn liên quan đến các giá trị, thói quen và tín ngưỡng, phản ánh sự thay đổi trong xã hội và văn hóa.
Cụm từ "old fashioned" thường xuất hiện với tần suất cao trong thành phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, thời trang và thói quen xã hội. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong phần Nói và Viết có thể kém hơn do tính chất chủ đề hạn chế. Ngoài ra, "old fashioned" thường được sử dụng để mô tả phong cách cổ điển trong lĩnh vực thời trang, đồ uống, và các giá trị truyền thống trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

