Bản dịch của từ Old pro trong tiếng Việt

Old pro

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old pro (Idiom)

ˈoʊldˈproʊ
ˈoʊldˈproʊ
01

Một chuyên gia có kinh nghiệm và có tay nghề cao trong một lĩnh vực cụ thể, đặc biệt là một người không còn ở đỉnh cao sự nghiệp của họ.

An experienced and skilled professional in a particular field especially one who is no longer at the peak of their career.

Ví dụ

The old pro shared valuable advice during the community workshop last week.

Người chuyên gia kỳ cựu đã chia sẻ lời khuyên quý giá tại hội thảo cộng đồng tuần trước.

The old pro is not leading the project anymore; he retired recently.

Người chuyên gia kỳ cựu không còn dẫn dắt dự án nữa; ông ấy vừa nghỉ hưu.

Is the old pro still mentoring young professionals in our community?

Người chuyên gia kỳ cựu vẫn đang hướng dẫn các chuyên gia trẻ trong cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old pro/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old pro

Không có idiom phù hợp