Bản dịch của từ Old pro trong tiếng Việt
Old pro

Old pro (Idiom)
Một chuyên gia có kinh nghiệm và có tay nghề cao trong một lĩnh vực cụ thể, đặc biệt là một người không còn ở đỉnh cao sự nghiệp của họ.
An experienced and skilled professional in a particular field especially one who is no longer at the peak of their career.
The old pro shared valuable advice during the community workshop last week.
Người chuyên gia kỳ cựu đã chia sẻ lời khuyên quý giá tại hội thảo cộng đồng tuần trước.
The old pro is not leading the project anymore; he retired recently.
Người chuyên gia kỳ cựu không còn dẫn dắt dự án nữa; ông ấy vừa nghỉ hưu.
Is the old pro still mentoring young professionals in our community?
Người chuyên gia kỳ cựu vẫn đang hướng dẫn các chuyên gia trẻ trong cộng đồng chúng ta không?
"Old pro" là một thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng để chỉ một người có kinh nghiệm dày dạn trong một lĩnh vực cụ thể, thường là trong các ngành nghề sáng tạo hoặc nghệ thuật. Thuật ngữ này mang ý nghĩa tích cực, gợi lên sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với kỹ năng và kiến thức của cá nhân đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "old pro" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "old" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "eald", nghĩa là "cổ", và "pro" là viết tắt của "professional", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "professio", nghĩa là "công khai thừa nhận". Sự kết hợp này phản ánh người có kinh nghiệm dày dạn trong một lĩnh vực nhất định. Từ này hiện nay mang ý nghĩa tích cực, chỉ những người đã hoạt động lâu năm và thành thạo, đóng góp giá trị và sự chuyên sâu trong nghề nghiệp.
Cụm từ "old pro" thường được sử dụng để chỉ một người có kinh nghiệm, khéo léo trong một lĩnh vực nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về kinh nghiệm hoặc chuyên môn. Ngoài ra, "old pro" cũng hay được dùng trong văn hóa đại chúng, như trong các cuộc trò chuyện, phỏng vấn hoặc tiểu thuyết, để biểu đạt sự kính trọng đối với những người dày dạn kinh nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp