Bản dịch của từ Omelets trong tiếng Việt
Omelets

Omelets (Noun)
I made three cheese omelets for my friends yesterday.
Tôi đã làm ba chiếc omelet phô mai cho bạn bè hôm qua.
My sister does not like ham omelets at all.
Chị tôi hoàn toàn không thích omelet thịt ham.
Did you try the spinach omelet at the café?
Bạn đã thử omelet rau bina ở quán cà phê chưa?
Dạng danh từ của Omelets (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Omelet | Omelets |
Omelets (Noun Countable)
Many people enjoy omelets for breakfast at local cafes in New York.
Nhiều người thích ăn omelet cho bữa sáng tại các quán cà phê ở New York.
I do not like omelets with vegetables, only cheese and ham.
Tôi không thích omelet với rau, chỉ có phô mai và thịt xông khói.
Do you prefer omelets or pancakes for brunch on weekends?
Bạn thích omelet hay bánh kếp cho bữa sáng vào cuối tuần?
Họ từ
Từ "omelets" (omelette) chỉ món ăn làm từ trứng, thường được đánh đều và chiên chín trên chảo, có thể được thêm các nguyên liệu khác như rau củ, thịt hoặc phô mai. Trong tiếng Anh Mỹ, "omelet" thường được sử dụng, trong khi tiếng Anh Anh ưu tiên "omelette". Phát âm của "omelet" trong Anh Mỹ dễ dàng hơn, còn "omelette" trong Anh Anh có âm cuối nhẹ hơn. Hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự nhưng có xu hướng sử dụng khác nhau tại những khu vực nhất định.
Từ "omelet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "omelette", nhưng có thể truy nguyên sâu hơn đến từ tiếng Latin "ovarum", nghĩa là trứng. Từ "omelet" đã xuất hiện ở Pháp vào thế kỷ 14 và được dùng để chỉ món ăn chế biến từ trứng đánh mà không để ý đến sự phân cách, sau đó nấu chín trong chảo. Chức năng ẩm thực của từ này vẫn duy trì cho đến ngày nay, phản ánh sự kết hợp của nguyên liệu chính là trứng trong chế biến thực phẩm hiện đại.
Từ "omelet" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi các chủ đề thường thiên về học thuật hơn là ẩm thực. Trong các ngữ cảnh khác, "omelet" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, sách nấu ăn hoặc chương trình ẩm thực, phản ánh sự phổ biến của món ăn này trong văn hóa ẩm thực quốc tế, đặc biệt là trong bữa sáng.