Bản dịch của từ Ominous trong tiếng Việt

Ominous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ominous (Adjective)

ˈɑmənəs
ˈɑmənəs
01

Tạo ấn tượng đáng lo ngại rằng điều gì đó tồi tệ sắp xảy ra; đầy đe dọa.

Giving the worrying impression that something bad is going to happen threateningly inauspicious.

Ví dụ

The ominous clouds signaled an approaching storm.

Những đám mây u ám báo hiệu một cơn bão đang đến gần.

She felt relieved when the ominous feeling disappeared.

Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi cảm giác u ám biến mất.

Did the ominous news affect your decision to move forward?

Thông tin u ám có ảnh hưởng đến quyết định tiếp tục của bạn không?

The ominous clouds signaled an approaching storm.

Những đám mây u ám báo hiệu một cơn bão đang đến gần.

She felt uneasy due to the ominous atmosphere in the room.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái vì bầu không khí u ám trong phòng.

Dạng tính từ của Ominous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ominous

Đáng ngại

More ominous

Đáng ngại hơn

Most ominous

Đáng ngại nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ominous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ominous

Không có idiom phù hợp