Bản dịch của từ Ominous trong tiếng Việt
Ominous

Ominous (Adjective)
Tạo ấn tượng đáng lo ngại rằng điều gì đó tồi tệ sắp xảy ra; đầy đe dọa.
Giving the worrying impression that something bad is going to happen threateningly inauspicious.
The ominous clouds signaled an approaching storm.
Những đám mây u ám báo hiệu một cơn bão đang đến gần.
She felt relieved when the ominous feeling disappeared.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi cảm giác u ám biến mất.
Did the ominous news affect your decision to move forward?
Thông tin u ám có ảnh hưởng đến quyết định tiếp tục của bạn không?
The ominous clouds signaled an approaching storm.
Những đám mây u ám báo hiệu một cơn bão đang đến gần.
She felt uneasy due to the ominous atmosphere in the room.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái vì bầu không khí u ám trong phòng.
Dạng tính từ của Ominous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ominous Đáng ngại | More ominous Đáng ngại hơn | Most ominous Đáng ngại nhất |
Họ từ
Từ "ominous" được sử dụng để chỉ những điều gợi ý về một sự việc tiêu cực hoặc không tốt đẹp sẽ xảy ra. Trong tiếng Anh, từ này thường mang sắc thái dự báo hoặc cảnh báo về sự nguy hiểm. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của "ominous" đều giống nhau, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách dùng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh cụ thể trong từng vùng văn hóa.
Từ "ominous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ominosus", có nghĩa là "tiên đoán" hoặc "báo điềm". Từ này được hình thành từ gốc "omen", biểu thị một điềm báo thường liên quan đến điều xấu. Sự chuyển biến sang tiếng Anh vào thế kỷ 15 giữ nguyên ý nghĩa tiêu cực này, phản ánh những dự cảm không tốt lành. Hiện nay, từ này được sử dụng để mô tả tình huống hoặc sự vật gợi ý về nguy hiểm hoặc bất hạnh sắp xảy ra.
Từ "ominous" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh mô tả cảm xúc thường không nhấn mạnh đến từ vựng mang sắc thái tiêu cực. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về dự đoán tương lai hoặc trong các văn bản mô tả tình huống không thuận lợi. Trong các ngữ cảnh khác, "ominous" thường được dùng để chỉ những điềm báo xấu hoặc những tình huống có khả năng gây lo ngại, thường gặp trong văn học và phim ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp