Bản dịch của từ Omnibus study trong tiếng Việt
Omnibus study
Noun [U/C]

Omnibus study (Noun)
ˈɑmnəbəs stˈʌdi
ˈɑmnəbəs stˈʌdi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một bộ sưu tập của nhiều nghiên cứu hoặc điểm dữ liệu được phân tích cùng nhau.
A collection of various studies or data points analyzed together.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một nghiên cứu toàn diện hoặc bao gồm tất cả các mặt đề cập đến nhiều vấn đề hoặc chủ đề.
A comprehensive or all-inclusive study that addresses a variety of issues or topics.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Omnibus study
Không có idiom phù hợp