Bản dịch của từ Omnibus study trong tiếng Việt
Omnibus study
Noun [U/C]

Omnibus study(Noun)
ˈɑmnəbəs stˈʌdi
ˈɑmnəbəs stˈʌdi
Ví dụ
02
Một bộ sưu tập của nhiều nghiên cứu hoặc điểm dữ liệu được phân tích cùng nhau.
A collection of various studies or data points analyzed together.
Ví dụ
03
Một nghiên cứu toàn diện hoặc bao gồm tất cả các mặt đề cập đến nhiều vấn đề hoặc chủ đề.
A comprehensive or all-inclusive study that addresses a variety of issues or topics.
Ví dụ
