Bản dịch của từ Omnibus study trong tiếng Việt

Omnibus study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Omnibus study (Noun)

ˈɑmnəbəs stˈʌdi
ˈɑmnəbəs stˈʌdi
01

Một nghiên cứu bao gồm nhiều chủ đề hoặc lĩnh vực trong một dự án duy nhất.

A study that encompasses multiple subjects or areas within a single project.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bộ sưu tập của nhiều nghiên cứu hoặc điểm dữ liệu được phân tích cùng nhau.

A collection of various studies or data points analyzed together.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nghiên cứu toàn diện hoặc bao gồm tất cả các mặt đề cập đến nhiều vấn đề hoặc chủ đề.

A comprehensive or all-inclusive study that addresses a variety of issues or topics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/omnibus study/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Omnibus study

Không có idiom phù hợp