Bản dịch của từ Omnibus study trong tiếng Việt

Omnibus study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Omnibus study(Noun)

ˈɑmnəbəs stˈʌdi
ˈɑmnəbəs stˈʌdi
01

Một nghiên cứu bao gồm nhiều chủ đề hoặc lĩnh vực trong một dự án duy nhất.

A study that encompasses multiple subjects or areas within a single project.

Ví dụ
02

Một bộ sưu tập của nhiều nghiên cứu hoặc điểm dữ liệu được phân tích cùng nhau.

A collection of various studies or data points analyzed together.

Ví dụ
03

Một nghiên cứu toàn diện hoặc bao gồm tất cả các mặt đề cập đến nhiều vấn đề hoặc chủ đề.

A comprehensive or all-inclusive study that addresses a variety of issues or topics.

Ví dụ