Bản dịch của từ On a small scale trong tiếng Việt

On a small scale

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On a small scale (Phrase)

ˈɑn ə smˈɔl skˈeɪl
ˈɑn ə smˈɔl skˈeɪl
01

Dùng để mô tả điều gì đó được thực hiện theo cách hạn chế hoặc nhỏ bé.

Used to describe something that is done in a limited or minor way.

Ví dụ

The community garden project operates on a small scale for local residents.

Dự án vườn cộng đồng hoạt động trên quy mô nhỏ cho cư dân địa phương.

The charity does not work on a small scale; it aims to expand.

Tổ chức từ thiện không làm việc trên quy mô nhỏ; họ muốn mở rộng.

Can social initiatives be effective on a small scale in urban areas?

Các sáng kiến xã hội có thể hiệu quả trên quy mô nhỏ ở khu vực đô thị không?

02

Chỉ ra một quy mô hoặc mức thấp hơn của hoạt động hoặc sản xuất.

Indicates a small or lesser extent of operation or production.

Ví dụ

The community garden project operates on a small scale this year.

Dự án vườn cộng đồng hoạt động trên quy mô nhỏ năm nay.

The local charity does not function on a small scale anymore.

Tổ chức từ thiện địa phương không hoạt động trên quy mô nhỏ nữa.

Does the new initiative work on a small scale effectively?

Sáng kiến mới có hoạt động trên quy mô nhỏ hiệu quả không?

03

Đề cập đến các dự án, hoạt động, hoặc hiện tượng có kích thước hoặc phạm vi tương đối nhỏ.

Refers to projects, activities, or phenomena that are relatively small in size or scope.

Ví dụ

The community garden project operates on a small scale in Springfield.

Dự án vườn cộng đồng hoạt động trên quy mô nhỏ ở Springfield.

They do not plan to expand their activities on a small scale.

Họ không có kế hoạch mở rộng các hoạt động trên quy mô nhỏ.

Can small scale initiatives really make a difference in our community?

Liệu các sáng kiến quy mô nhỏ có thể tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on a small scale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On a small scale

Không có idiom phù hợp