Bản dịch của từ On a small scale trong tiếng Việt
On a small scale

On a small scale (Phrase)
The community garden project operates on a small scale for local residents.
Dự án vườn cộng đồng hoạt động trên quy mô nhỏ cho cư dân địa phương.
The charity does not work on a small scale; it aims to expand.
Tổ chức từ thiện không làm việc trên quy mô nhỏ; họ muốn mở rộng.
Can social initiatives be effective on a small scale in urban areas?
Các sáng kiến xã hội có thể hiệu quả trên quy mô nhỏ ở khu vực đô thị không?
Chỉ ra một quy mô hoặc mức thấp hơn của hoạt động hoặc sản xuất.
Indicates a small or lesser extent of operation or production.
The community garden project operates on a small scale this year.
Dự án vườn cộng đồng hoạt động trên quy mô nhỏ năm nay.
The local charity does not function on a small scale anymore.
Tổ chức từ thiện địa phương không hoạt động trên quy mô nhỏ nữa.
Does the new initiative work on a small scale effectively?
Sáng kiến mới có hoạt động trên quy mô nhỏ hiệu quả không?
Đề cập đến các dự án, hoạt động, hoặc hiện tượng có kích thước hoặc phạm vi tương đối nhỏ.
Refers to projects, activities, or phenomena that are relatively small in size or scope.
The community garden project operates on a small scale in Springfield.
Dự án vườn cộng đồng hoạt động trên quy mô nhỏ ở Springfield.
They do not plan to expand their activities on a small scale.
Họ không có kế hoạch mở rộng các hoạt động trên quy mô nhỏ.
Can small scale initiatives really make a difference in our community?
Liệu các sáng kiến quy mô nhỏ có thể tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng không?
Cụm từ "on a small scale" thường được sử dụng để chỉ hoạt động hoặc sự việc diễn ra trong một quy mô hạn chế, không lớn. Cụm từ này có thể ám chỉ tới các dự án, nghiên cứu, hoặc sản xuất với phạm vi, kích cỡ nhỏ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương đối giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau một chút do sự khác biệt trong phương ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp