Bản dịch của từ On the critical list trong tiếng Việt

On the critical list

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On the critical list(Phrase)

ˈɑn ðə kɹˈɪtɨkəl lˈɪst
ˈɑn ðə kɹˈɪtɨkəl lˈɪst
01

Danh sách những người có khả năng phải chịu sự chú ý, giám sát hoặc hành động

A list of people who are likely to be subjected to attention scrutiny or action

Ví dụ
02

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong các bối cảnh như chăm sóc sức khỏe hoặc thực thi để chỉ một nhóm cần được chú ý đặc biệt

A term used commonly in contexts like healthcare or enforcement to denote a group requiring special focus

Ví dụ
03

Danh sách những người hoặc sự vật được coi là có tầm quan trọng đặc biệt

A list of people or things that are considered to be of critical importance

Ví dụ