Bản dịch của từ On the subject of trong tiếng Việt
On the subject of

On the subject of (Idiom)
Liên quan đến một chủ đề cụ thể.
On the subject of social media, John shared his opinions.
Về chủ đề mạng xã hội, John chia sẻ ý kiến của mình.
She avoided discussing anything on the subject of social gatherings.
Cô ấy tránh bàn luận về bất cứ điều gì liên quan đến tụ tập xã hội.
Are you knowledgeable on the subject of social etiquette in different cultures?
Bạn có kiến thức về chủ đề nghi lễ xã hội trong các văn hóa khác nhau không?
On the subject of social issues, Sarah excels in IELTS writing.
Về vấn đề xã hội, Sarah xuất sắc trong viết IELTS.
They avoid discussing on the subject of social problems in class.
Họ tránh thảo luận về vấn đề xã hội trong lớp học.
On the subject of social media, John gave a presentation.
Về vấn đề mạng xã hội, John đã trình bày.
She avoided talking on the subject of social gatherings in her essay.
Cô tránh nói về chủ đề tụ tập xã hội trong bài luận của mình.
Did they focus on the subject of social interactions during the interview?
Họ có tập trung vào chủ đề tương tác xã hội trong cuộc phỏng vấn không?
On the subject of social media, Amy prefers Instagram over Facebook.
Về vấn đề mạng xã hội, Amy thích Instagram hơn Facebook.
I don't have much to say on the subject of social gatherings.
Tôi không có nhiều để nói về vấn đề tụ tập xã hội.
On the subject of social media, Emma prefers Instagram over Facebook.
Về vấn đề mạng xã hội, Emma thích Instagram hơn Facebook.
She is not knowledgeable on the subject of social etiquette in Asia.
Cô ấy không biết về vấn đề phép tắc xã hội ở châu Á.
Are you well-informed on the subject of social norms in Europe?
Bạn có thông tin đầy đủ về vấn đề quy tắc xã hội ở châu Âu không?
On the subject of social issues, Sarah discussed poverty and education.
Về vấn đề xã hội, Sarah thảo luận về nghèo đói và giáo dục.
She avoided talking about politics on the subject of social matters.
Cô tránh nói về chính trị về các vấn đề xã hội.
"Cụm từ 'on the subject of' được sử dụng để chỉ một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể mà một cuộc thảo luận hoặc văn bản đang đề cập đến. Cụm từ này có ứng dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, thói quen sử dụng cụm từ này có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh giao tiếp, với tiếng Anh Anh thường mang tính hình thức hơn trong các bối cảnh học thuật".
Cụm từ "on the subject of" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "de subiecto", trong đó "subiecto" có nghĩa là "đối tượng" hoặc "chủ đề". Từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh từ thế kỷ 14, phản ánh việc thảo luận hoặc đề cập đến một vấn đề cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này thể hiện sự tập trung vào một chủ đề rõ ràng, thể hiện rõ ràng mục đích trong giao tiếp và văn bản học thuật.
Cụm từ "on the subject of" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất tương đối cao. Nó thường xuất hiện khi thí sinh muốn chuyển hướng cuộc thảo luận sang một chủ đề cụ thể hoặc khi trình bày quan điểm của mình về một vấn đề nhất định. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các văn bản học thuật và thảo luận, dùng để giới thiệu hoặc nhấn mạnh nội dung liên quan đến một chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



