Bản dịch của từ Once upon a time trong tiếng Việt
Once upon a time

Once upon a time (Adverb)
Cách đây đã lâu; vào một thời điểm nào đó trong quá khứ (phần mở đầu truyền thống của truyện thiếu nhi, đặc biệt là truyện cổ tích).
A long time ago at some time in the past a traditional beginning of childrens stories especially fairy tales.
Once upon a time, she dreamed of studying abroad.
Một lần, cô ấy mơ ước du học.
She never believed in once upon a time happy endings.
Cô ấy không bao giờ tin vào kết thúc hạnh phúc một lần.
Did you ever hear a once upon a time love story?
Bạn đã từng nghe chuyện tình một lần chưa?
Cụm từ "once upon a time" thường được sử dụng để bắt đầu các câu chuyện cổ tích và truyện ngụ ngôn. Cụm từ này thể hiện sự khởi đầu của một câu chuyện hư cấu, thường mang tính chất thần thoại hoặc lịch sử. "Once upon a time" thường không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, nó có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn khi áp dụng trong văn học để kích thích trí tưởng tượng của người nghe.
Cụm từ "once upon a time" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất hiện lần đầu tiên trong các câu chuyện dân gian, nhằm tạo không gian huyền bí và gợi sự kỳ diệu. Cụm từ này được dịch từ tiếng Latinh "olim" (từng) và "tempus" (thời gian), nhấn mạnh ý nghĩa của một khoảng thời gian không xác định trong quá khứ. Sự sử dụng hiện tại của cụm từ này vẫn duy trì yếu tố huyền ảo, thường được dùng để mở đầu các câu chuyện cổ tích, đưa người nghe về những thế giới tưởng tượng.
Cụm từ "once upon a time" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng lại rất phổ biến trong văn học, đặc biệt là trong các câu chuyện cổ tích và truyện ngắn. Nó thường được sử dụng để bắt đầu một câu chuyện, tạo không khí huyền bí và thu hút sự quan tâm của người nghe. Cụm từ này cũng có thể được áp dụng trong các tình huống kể chuyện không chính thức hoặc khi trẻ em được đọc truyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp