Bản dịch của từ One day trong tiếng Việt
One day

One day (Adjective)
The one-day event raised funds for charity.
Sự kiện kéo dài một ngày gây quỹ từ thiện.
She completed the one-day workshop on social media marketing.
Cô hoàn thành xong khóa học một ngày về marketing trên mạng xã hội.
The one-day trip to the countryside was refreshing.
Chuyến du lịch một ngày đến quê hương rất thú vị.
One day (Noun)
One day, Sarah volunteered at the local community center.
Một ngày, Sarah tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Last week, Tom spent one day helping out at the homeless shelter.
Tuần trước, Tom dành một ngày giúp đỡ tại trại cứu trợ người vô gia cư.
On her birthday, Emily received a gift that brightened her day.
Vào ngày sinh nhật của mình, Emily nhận được một món quà làm sáng ngày của cô.
Cụm từ "one day" thường được sử dụng để chỉ một ngày không xác định trong tương lai hoặc trong bối cảnh giả định. Cụm này có thể mang ý nghĩa kỳ vọng hoặc hứa hẹn về một sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "one day" sử dụng phổ biến trong các văn bản không chính thức và hội thoại, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các tác phẩm văn học. Sự khác biệt về cách phát âm không đáng kể giữa hai phiên bản.
"Cụm từ 'one day' bắt nguồn từ tiếng Anh hiện đại, trong đó 'one' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'ān', có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ 'ain', mang nghĩa 'một', và 'day' xuất phát từ tiếng Anh cổ 'dæg', liên quan đến tiếng Đức cổ 'tag' và tiếng Latin 'dies', có nghĩa là 'ngày'. 'One day' thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian không xác định trong tương lai, thể hiện hi vọng hoặc dự đoán, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa thời gian và sự chuyển tiếp trong ngữ cảnh".
Cụm từ "one day" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, khi đề cập đến các sự kiện hoặc tình huống tương lai trong ngữ cảnh dự đoán hoặc kế hoạch. Trong tiếng Anh giao tiếp, "one day" thường được sử dụng để diễn tả hy vọng hoặc ước mơ về một ngày nào đó sẽ xảy ra một điều gì đó, như trong các câu chuyện kể hoặc kế hoạch cá nhân, thể hiện sự mong đợi và tiềm năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



