Bản dịch của từ One-upmanship trong tiếng Việt

One-upmanship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One-upmanship (Noun)

wˈʌnˈʌpmnʃɪp
wˈʌnˈʌpmnʃɪp
01

Kỹ thuật hoặc cách thực hành để đạt được lợi thế hoặc cảm giác vượt trội hơn người khác.

The technique or practice of gaining an advantage or feeling of superiority over another person.

Ví dụ

In social circles, one-upmanship can create unnecessary competition.

Trong các vòng xã hội, one-upmanship có thể tạo ra sự cạnh tranh không cần thiết.

Her constant need for one-upmanship made it hard to maintain friendships.

Nhu cầu liên tục cạnh tranh của cô ấy làm cho việc duy trì tình bạn trở nên khó khăn.

The culture of one-upmanship in the workplace can lead to toxic environments.

Văn hóa cạnh tranh trong nơi làm việc có thể dẫn đến môi trường độc hại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/one-upmanship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One-upmanship

Không có idiom phù hợp