Bản dịch của từ One-upmanship trong tiếng Việt
One-upmanship

One-upmanship (Noun)
In social circles, one-upmanship can create unnecessary competition.
Trong các vòng xã hội, one-upmanship có thể tạo ra sự cạnh tranh không cần thiết.
Her constant need for one-upmanship made it hard to maintain friendships.
Nhu cầu liên tục cạnh tranh của cô ấy làm cho việc duy trì tình bạn trở nên khó khăn.
The culture of one-upmanship in the workplace can lead to toxic environments.
Văn hóa cạnh tranh trong nơi làm việc có thể dẫn đến môi trường độc hại.
Họ từ
"One-upmanship" là một thuật ngữ chỉ hành động cố gắng thể hiện sự vượt trội hoặc ưu thế hơn người khác trong một tình huống xã hội, thường thông qua việc phô trương thành tích hoặc kinh nghiệm của bản thân. Thuật ngữ này phổ biến trong tiếng Anh cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Sử dụng "one-upmanship" thường biểu đạt tính cạnh tranh và khoe khoang trong giao tiếp.
Từ "one-upmanship" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "one-up", mang nghĩa là vượt lên hoặc chiếm lợi thế hơn người khác. Cấu trúc từ này phản ánh khía cạnh cạnh tranh trong các tương tác xã hội, nơi cá nhân tìm cách thể hiện sự vượt trội hoặc thành công hơn so với đối phương. Kể từ khi được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 20, nó đã trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ hành vi cạnh tranh và tìm kiếm sự công nhận trong xã hội.
Thuật ngữ "one-upmanship" thường ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh nói về cạnh tranh hoặc tâm lý xã hội. Trong phần nói và viết, nó có thể được sử dụng để miêu tả hành vi của cá nhân trong các tình huống xã hội phức tạp, nơi một người cố gắng vượt trội hơn người khác. Trong các văn bản học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu, từ này có thể được sử dụng để phân tích động cơ và chiến lược trong văn hóa cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp