Bản dịch của từ Ongoing debate trong tiếng Việt
Ongoing debate

Ongoing debate (Noun)
The ongoing debate about climate change involves many experts and activists.
Cuộc tranh luận đang diễn ra về biến đổi khí hậu có nhiều chuyên gia và nhà hoạt động.
There is no ongoing debate regarding the importance of mental health awareness.
Không có cuộc tranh luận nào đang diễn ra về tầm quan trọng của nhận thức sức khỏe tâm thần.
Is the ongoing debate about social media's impact on youth necessary?
Liệu cuộc tranh luận đang diễn ra về tác động của mạng xã hội đến thanh niên có cần thiết không?
The ongoing debate about climate change engages many social activists today.
Cuộc tranh luận đang diễn ra về biến đổi khí hậu thu hút nhiều nhà hoạt động xã hội hôm nay.
There is not an ongoing debate regarding universal basic income in Vietnam.
Không có cuộc tranh luận nào đang diễn ra về thu nhập cơ bản toàn cầu ở Việt Nam.
Is the ongoing debate on social media influencing public opinion significantly?
Liệu cuộc tranh luận đang diễn ra trên mạng xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến ý kiến công chúng không?
The ongoing debate about climate change affects many social policies today.
Cuộc tranh luận đang diễn ra về biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội hôm nay.
There is no ongoing debate on the importance of education in society.
Không có cuộc tranh luận nào đang diễn ra về tầm quan trọng của giáo dục trong xã hội.
Is the ongoing debate on social media regulations ever going to end?
Liệu cuộc tranh luận đang diễn ra về quy định truyền thông xã hội có bao giờ kết thúc không?
Cụm từ "ongoing debate" chỉ một cuộc tranh luận hoặc thảo luận đang diễn ra mà chưa đạt được kết luận cuối cùng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này; cả hai đều sử dụng "ongoing debate" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, yếu tố âm và ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm giữa hai biến thể này. "Ongoing debate" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật hoặc chính trị để chỉ các vấn đề còn gây tranh cãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
