Bản dịch của từ Ongoing debate trong tiếng Việt

Ongoing debate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ongoing debate (Noun)

ˈɑnɡˌoʊɨŋ dəbˈeɪt
ˈɑnɡˌoʊɨŋ dəbˈeɪt
01

Một cuộc thảo luận hoặc tranh luận hiện tại về một chủ đề cụ thể có ý kiến khác nhau.

A current discussion or argument on a specific topic that involves differing opinions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự trao đổi ý tưởng và quan điểm đang diễn ra và kéo dài theo thời gian.

An active exchange of ideas and viewpoints that continues over time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cuộc tranh luận vẫn đang diễn ra hoặc chưa được giải quyết.

A debate that is still happening or has not been resolved yet.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ongoing debate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017
[...] It is true that more and more young people are getting involved in crimes, and how to best address this critical issue is an [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017

Idiom with Ongoing debate

Không có idiom phù hợp