Bản dịch của từ Ongoing debate trong tiếng Việt
Ongoing debate
Noun [U/C]
Ongoing debate (Noun)
ˈɑnɡˌoʊɨŋ dəbˈeɪt
ˈɑnɡˌoʊɨŋ dəbˈeɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "ongoing debate" chỉ một cuộc tranh luận hoặc thảo luận đang diễn ra mà chưa đạt được kết luận cuối cùng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này; cả hai đều sử dụng "ongoing debate" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, yếu tố âm và ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm giữa hai biến thể này. "Ongoing debate" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật hoặc chính trị để chỉ các vấn đề còn gây tranh cãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] It is true that more and more young people are getting involved in crimes, and how to best address this critical issue is an [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017
Idiom with Ongoing debate
Không có idiom phù hợp