Bản dịch của từ Onlooker trong tiếng Việt
Onlooker

Onlooker (Noun)
The onlooker watched the protest from a distance.
Người đứng nhìn đã theo dõi cuộc biểu tình từ xa.
As an onlooker, she observed the social experiment quietly.
Là người đứng nhìn, cô ấy quan sát thí nghiệm xã hội một cách yên lặng.
The onlookers gathered to witness the cultural performance in the square.
Các người đứng nhìn tụ tập để chứng kiến buổi biểu diễn văn hóa trên quảng trường.
Dạng danh từ của Onlooker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Onlooker | Onlookers |
Họ từ
Từ "onlooker" trong tiếng Anh chỉ những người quan sát hoặc theo dõi một sự kiện mà không tham gia trực tiếp vào đó. Chữ này thường được sử dụng để mô tả người chứng kiến các tình huống, như trong trường hợp tai nạn, lễ hội hay các hoạt động công cộng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "onlooker" được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và hình thức viết, không có sự khác biệt rõ rệt nào trong phát âm hay nghĩa.
"Từ 'onlooker' có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố 'on' và động từ 'look'. Tiền tố 'on' xuất phát từ tiếng Latin 'in', nghĩa là 'trong', biểu thị hành động nhìn hoặc quan sát. Trải qua thời gian, 'onlooker' được sử dụng để chỉ những người quan sát một sự kiện hoặc tình huống, nhưng không tham gia vào nó, cho thấy sự tách bạch giữa người chứng kiến và hành động đang diễn ra".
Từ "onlooker" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thường đề cập đến các tình huống xã hội hoặc các sự kiện công cộng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường dùng để chỉ những người quan sát một sự kiện mà không tham gia, ví dụ như trong các buổi biểu diễn hoặc hoạt động thể thao. sự hiện diện của người "onlooker" thường gợi lên những vấn đề liên quan đến sự can thiệp hoặc phản ứng của cộng đồng đối với các tình huống đang diễn ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp