Bản dịch của từ Onlooker trong tiếng Việt

Onlooker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onlooker (Noun)

ˈɔnlˌʊkɚ
ˈɑnlˌʊkɛɹ
01

Người quan sát không tham gia; một khán giả.

A non-participating observer; a spectator.

Ví dụ

The onlooker watched the protest from a distance.

Người đứng nhìn đã theo dõi cuộc biểu tình từ xa.

As an onlooker, she observed the social experiment quietly.

Là người đứng nhìn, cô ấy quan sát thí nghiệm xã hội một cách yên lặng.

The onlookers gathered to witness the cultural performance in the square.

Các người đứng nhìn tụ tập để chứng kiến buổi biểu diễn văn hóa trên quảng trường.

Dạng danh từ của Onlooker (Noun)

SingularPlural

Onlooker

Onlookers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/onlooker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onlooker

Không có idiom phù hợp