Bản dịch của từ Onlooker trong tiếng Việt
Onlooker
Noun [U/C]
Onlooker (Noun)
ˈɔnlˌʊkɚ
ˈɑnlˌʊkɛɹ
Ví dụ
The onlooker watched the protest from a distance.
Người đứng nhìn đã theo dõi cuộc biểu tình từ xa.
As an onlooker, she observed the social experiment quietly.
Là người đứng nhìn, cô ấy quan sát thí nghiệm xã hội một cách yên lặng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Onlooker
Không có idiom phù hợp