Bản dịch của từ Onlooker trong tiếng Việt
Onlooker
Noun [U/C]

Onlooker(Noun)
ˈɒnlʊkɐ
ˈɑnˌɫʊkɝ
01
Người quan sát không tham gia vào hoạt động đang được quan sát
An observer who does not participate in the activity being observed
Ví dụ
02
Một người nhìn vào hoặc quan sát đặc biệt là tại một sự kiện hoặc sự cố công cộng
Someone who looks on or observes especially at a public event or incident
Ví dụ
