Bản dịch của từ Oocyte trong tiếng Việt
Oocyte

Oocyte (Noun)
An oocyte is crucial for female reproductive health and fertility.
Oocyte rất quan trọng cho sức khỏe sinh sản và khả năng sinh sản của nữ.
Many people do not understand the role of an oocyte in reproduction.
Nhiều người không hiểu vai trò của oocyte trong sinh sản.
Is an oocyte necessary for the development of a healthy embryo?
Oocyte có cần thiết cho sự phát triển của phôi thai khỏe mạnh không?
Họ từ
Oocyte (tế bào trứng) là một loại tế bào sinh sản nữ trong quá trình sinh sản của động vật có vú, có chức năng phát triển thành trứng. Oocyte có vai trò quan trọng trong quá trình thụ tinh và phát triển phôi thai. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Oocyte thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực sinh học và y học.
Từ "oocyte" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oocytus", trong đó "oo" có nghĩa là "trứng" và "cyte" có nguồn gốc từ "kytos", nghĩa là "tế bào". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong bối cảnh sinh học vào thế kỷ 19 để chỉ các tế bào trứng chưa trưởng thành trong quá trình phát triển của sinh vật. Nghĩa đương đại của nó vẫn giữ nguyên tầm quan trọng trong nghiên cứu sinh học, đặc biệt trong lĩnh vực sinh sản và di truyền học.
Từ "oocyte" là một thuật ngữ sinh học thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói liên quan đến chủ đề sinh học và y học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, giáo dục sinh học, và thảo luận về sinh sản và phát triển tế bào. Oocyte, hay tế bào trứng, đóng vai trò quan trọng trong quá trình thụ thai và phát triển phôi thai.