Bản dịch của từ Oocyte trong tiếng Việt

Oocyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oocyte (Noun)

ˈoʊəsaɪt
ˈoʊəsaɪt
01

Một tế bào trong buồng trứng có thể trải qua quá trình phân chia giảm phân để tạo thành trứng.

A cell in an ovary which may undergo meiotic division to form an ovum.

Ví dụ

An oocyte is crucial for female reproductive health and fertility.

Oocyte rất quan trọng cho sức khỏe sinh sản và khả năng sinh sản của nữ.

Many people do not understand the role of an oocyte in reproduction.

Nhiều người không hiểu vai trò của oocyte trong sinh sản.

Is an oocyte necessary for the development of a healthy embryo?

Oocyte có cần thiết cho sự phát triển của phôi thai khỏe mạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oocyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oocyte

Không có idiom phù hợp