Bản dịch của từ Open-ended question trong tiếng Việt

Open-ended question

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open-ended question (Noun)

ˈoʊpənˌɛndəd kwˈɛstʃən
ˈoʊpənˌɛndəd kwˈɛstʃən
01

Một câu hỏi cho phép nhiều phản hồi và không có câu trả lời cố định.

A question that allows for a variety of responses and does not have a fixed answer.

Ví dụ

An open-ended question encourages diverse opinions about social issues.

Một câu hỏi mở khuyến khích nhiều ý kiến khác nhau về vấn đề xã hội.

An open-ended question does not limit responses to yes or no.

Một câu hỏi mở không giới hạn câu trả lời chỉ có có hoặc không.

What is your favorite open-ended question for discussing social topics?

Câu hỏi mở yêu thích của bạn khi thảo luận về các chủ đề xã hội là gì?

02

Một loại câu hỏi khuyến khích các câu trả lời chi tiết hoặc tỉ mỉ.

A type of question that encourages detailed or elaborate answers.

Ví dụ

Open-ended questions promote deeper discussions about social issues like poverty.

Câu hỏi mở khuyến khích thảo luận sâu về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Many students do not understand open-ended questions in social studies.

Nhiều học sinh không hiểu câu hỏi mở trong môn xã hội.

Can open-ended questions improve communication in social interactions?

Câu hỏi mở có thể cải thiện giao tiếp trong các tương tác xã hội không?

03

Một câu hỏi được định dạng sao cho không thể trả lời bằng một câu 'có' hoặc 'không'.

An inquiry formatted in such a way that it cannot be answered with a simple 'yes' or 'no'.

Ví dụ

An open-ended question encourages discussion about social issues like poverty.

Một câu hỏi mở khuyến khích thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

I do not prefer open-ended questions in my social research surveys.

Tôi không thích các câu hỏi mở trong các khảo sát nghiên cứu xã hội của mình.

What is your favorite open-ended question for discussing social change?

Câu hỏi mở nào bạn thích nhất để thảo luận về thay đổi xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Open-ended question cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open-ended question

Không có idiom phù hợp