Bản dịch của từ Open-ended question trong tiếng Việt
Open-ended question

Open-ended question (Noun)
An open-ended question encourages diverse opinions about social issues.
Một câu hỏi mở khuyến khích nhiều ý kiến khác nhau về vấn đề xã hội.
An open-ended question does not limit responses to yes or no.
Một câu hỏi mở không giới hạn câu trả lời chỉ có có hoặc không.
What is your favorite open-ended question for discussing social topics?
Câu hỏi mở yêu thích của bạn khi thảo luận về các chủ đề xã hội là gì?
Open-ended questions promote deeper discussions about social issues like poverty.
Câu hỏi mở khuyến khích thảo luận sâu về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Many students do not understand open-ended questions in social studies.
Nhiều học sinh không hiểu câu hỏi mở trong môn xã hội.
Can open-ended questions improve communication in social interactions?
Câu hỏi mở có thể cải thiện giao tiếp trong các tương tác xã hội không?
An open-ended question encourages discussion about social issues like poverty.
Một câu hỏi mở khuyến khích thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
I do not prefer open-ended questions in my social research surveys.
Tôi không thích các câu hỏi mở trong các khảo sát nghiên cứu xã hội của mình.
What is your favorite open-ended question for discussing social change?
Câu hỏi mở nào bạn thích nhất để thảo luận về thay đổi xã hội?