Bản dịch của từ Open-ended question trong tiếng Việt

Open-ended question

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open-ended question(Noun)

ˈoʊpənˌɛndəd kwˈɛstʃən
ˈoʊpənˌɛndəd kwˈɛstʃən
01

Một câu hỏi cho phép nhiều phản hồi và không có câu trả lời cố định.

A question that allows for a variety of responses and does not have a fixed answer.

Ví dụ
02

Một câu hỏi được định dạng sao cho không thể trả lời bằng một câu 'có' hoặc 'không'.

An inquiry formatted in such a way that it cannot be answered with a simple 'yes' or 'no'.

Ví dụ
03

Một loại câu hỏi khuyến khích các câu trả lời chi tiết hoặc tỉ mỉ.

A type of question that encourages detailed or elaborate answers.

Ví dụ