Bản dịch của từ Open policy trong tiếng Việt
Open policy
Noun [U/C]

Open policy(Noun)
ˈoʊpn pˈɑlɪsi
ˈoʊpn pˈɑlɪsi
01
Một chính sách cho phép truy cập hoặc tham gia không bị hạn chế.
A policy that allows unrestricted access or participation.
Ví dụ
02
Một chính sách thúc đẩy tính minh bạch và cởi mở trong các quy trình của chính phủ hoặc tổ chức.
A policy promoting transparency and openness in government or organizational processes.
Ví dụ
03
Một bộ hướng dẫn khuyến khích đối thoại và hợp tác giữa các bên liên quan.
A set of guidelines that encourage dialogue and collaboration among stakeholders.
Ví dụ
