Bản dịch của từ Open sea trong tiếng Việt

Open sea

Noun [U/C] Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open sea (Noun)

ˈoʊpən sˈi
ˈoʊpən sˈi
01

Vùng biển rộng lớn không bị bao bọc hoặc bị bao bọc một phần bởi đất liền.

Large area of sea that is not enclosed or partly enclosed by land.

Ví dụ

The sailor navigated the open sea with ease.

Thuyền trưởng điều hướng biển mở dễ dàng.

She feared the open sea due to its vastness.

Cô ấy sợ biển mở vì sự rộng lớn của nó.

Have you ever sailed across the open sea?

Bạn đã từng đi qua biển mở chưa?

Open sea (Adjective)

ˈoʊpən sˈi
ˈoʊpən sˈi
01

Liên quan đến hoặc xảy ra trên biển.

Relating to or happening on the open sea.

Ví dụ

The sailors embarked on an open sea adventure.

Các thủy thủ bắt đầu một cuộc phiêu lưu trên biển mở.

She felt anxious about the open sea journey.

Cô ấy cảm thấy lo lắng về chuyến đi trên biển mở.

Is it safe to swim in the open sea?

Việc bơi ở biển mở có an toàn không?

Open sea (Phrase)

ˈoʊpən sˈi
ˈoʊpən sˈi
01

Biển khơi: phần biển không gần đất liền.

The open sea the part of the sea that is not near land.

Ví dụ

The sailors ventured into the open sea for their expedition.

Các thủy thủ đã mạo hiểm vào biển mở cho cuộc thám hiểm của họ.

Many people fear the open sea due to its unpredictable nature.

Nhiều người sợ hãi biển mở vì tính chất không thể đoán trước của nó.

Do you think it's safe to swim in the open sea?

Bạn có nghĩ rằng việc bơi ở biển mở là an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open sea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open sea

Không có idiom phù hợp