Bản dịch của từ Open sea trong tiếng Việt
Open sea

Open sea (Noun)
The sailor navigated the open sea with ease.
Thuyền trưởng điều hướng biển mở dễ dàng.
She feared the open sea due to its vastness.
Cô ấy sợ biển mở vì sự rộng lớn của nó.
Have you ever sailed across the open sea?
Bạn đã từng đi qua biển mở chưa?
Open sea (Adjective)
The sailors embarked on an open sea adventure.
Các thủy thủ bắt đầu một cuộc phiêu lưu trên biển mở.
She felt anxious about the open sea journey.
Cô ấy cảm thấy lo lắng về chuyến đi trên biển mở.
Is it safe to swim in the open sea?
Việc bơi ở biển mở có an toàn không?
Open sea (Phrase)
The sailors ventured into the open sea for their expedition.
Các thủy thủ đã mạo hiểm vào biển mở cho cuộc thám hiểm của họ.
Many people fear the open sea due to its unpredictable nature.
Nhiều người sợ hãi biển mở vì tính chất không thể đoán trước của nó.
Do you think it's safe to swim in the open sea?
Bạn có nghĩ rằng việc bơi ở biển mở là an toàn không?
"Open sea" (tiếng Việt: biển khơi) chỉ đến phần nước biển nằm xa khỏi bờ, nơi không bị che khuất bởi các hòn đảo hay bờ biển. Khái niệm này thường được sử dụng trong các lĩnh vực hàng hải, ngư nghiệp và môi trường. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh nhiều hơn vào khía cạnh thương mại và vận tải trên biển so với tiếng Anh Anh, nơi có thể chú trọng hơn đến vùng biển tự nhiên và địa lý.
Cụm từ "open sea" (biển khơi) có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "maris" (biển) kết hợp với từ "apertus" (mở). Nguyên thuỷ, thuật ngữ này dùng để chỉ vùng biển không bị hạn chế bởi đất liền hoặc công trình nhân tạo, mang ý nghĩa tự do và rộng lớn. Trong lịch sử hàng hải, biển khơi là khu vực thiết yếu cho sự giao thương và khám phá, từ đó hình thành nên ý nghĩa hiện tại, chỉ vùng biển mênh mông, không bị chia cắt hay kiểm soát.
Cụm từ "open sea" thường xuất hiện trong phần Đọc và Nghe của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong các ngữ cảnh thân thuộc, cụm này thường được dùng để chỉ vùng biển không bị giới hạn bởi bờ biển, có thể xuất hiện trong các bài viết về hải dương học, du lịch hoặc nghiên cứu môi trường. Từ này cũng liên quan đến các chủ đề như hàng hải và an ninh biển, phản ánh sự quan trọng của biển đối với thương mại và sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp