Bản dịch của từ Open-source trong tiếng Việt

Open-source

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open-source (Adjective)

ˈoʊpənsˌɔɹ
ˈoʊpənsˌɔɹ
01

Biểu thị phần mềm mà mã nguồn gốc được cung cấp miễn phí và có thể được phân phối lại và sửa đổi.

Denoting software for which the original source code is made freely available and may be redistributed and modified.

Ví dụ

Open-source projects promote collaboration and innovation in the tech industry.

Các dự án mã nguồn mở khuyến khích sự hợp tác và sáng tạo trong ngành công nghệ.

Not all companies embrace the open-source approach due to security concerns.

Không phải tất cả các công ty chấp nhận phương pháp mã nguồn mở do lo ngại về bảo mật.

Are you familiar with any popular open-source software used in IELTS?

Bạn có quen thuộc với bất kỳ phần mềm mã nguồn mở nào phổ biến được sử dụng trong IELTS không?

Dạng tính từ của Open-source (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Open-source

Mã nguồn mở

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open-source/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open-source

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.