Bản dịch của từ Open ticket trong tiếng Việt

Open ticket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open ticket (Noun)

ˈoʊpən tˈɪkət
ˈoʊpən tˈɪkət
01

Một loại vé cho phép người sở hữu đi lại vào bất kỳ thời điểm nào mà không có ngày cố định.

A type of ticket that allows the holder to travel at any time without a fixed date.

Ví dụ

I bought an open ticket for my trip to New York.

Tôi đã mua một vé mở cho chuyến đi đến New York.

She didn't choose an open ticket for her vacation in Paris.

Cô ấy đã không chọn vé mở cho kỳ nghỉ ở Paris.

Is an open ticket more flexible than a fixed date ticket?

Vé mở có linh hoạt hơn vé có ngày cố định không?

02

Một vé có thể được sử dụng cho nhiều sự kiện hoặc địa điểm khác nhau, không giới hạn cụ thể về thời gian hoặc ngày.

A ticket that can be used for a variety of events or locations, without specific restrictions on the times or dates.

Ví dụ

I bought an open ticket for the concert in Central Park.

Tôi đã mua một vé mở cho buổi hòa nhạc ở Công viên Trung tâm.

She did not choose an open ticket for her travel plans.

Cô ấy đã không chọn vé mở cho kế hoạch du lịch của mình.

Can we use an open ticket for different events this month?

Chúng ta có thể sử dụng vé mở cho các sự kiện khác nhau trong tháng này không?

03

Vé máy bay không có ngày trở về cụ thể, cho phép sự linh hoạt cho hành khách.

An airline ticket that does not have a specific return date, allowing flexibility for the traveler.

Ví dụ

I bought an open ticket for my trip to New York.

Tôi đã mua một vé máy bay không định ngày trở về cho chuyến đi đến New York.

He doesn't prefer an open ticket for his travel plans.

Anh ấy không thích vé máy bay không định ngày trở về cho kế hoạch đi lại của mình.

Is an open ticket more expensive than a regular ticket?

Vé máy bay không định ngày trở về có đắt hơn vé thường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open ticket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open ticket

Không có idiom phù hợp