Bản dịch của từ Open ticket trong tiếng Việt
Open ticket

Open ticket (Noun)
I bought an open ticket for my trip to New York.
Tôi đã mua một vé mở cho chuyến đi đến New York.
She didn't choose an open ticket for her vacation in Paris.
Cô ấy đã không chọn vé mở cho kỳ nghỉ ở Paris.
Is an open ticket more flexible than a fixed date ticket?
Vé mở có linh hoạt hơn vé có ngày cố định không?
I bought an open ticket for the concert in Central Park.
Tôi đã mua một vé mở cho buổi hòa nhạc ở Công viên Trung tâm.
She did not choose an open ticket for her travel plans.
Cô ấy đã không chọn vé mở cho kế hoạch du lịch của mình.
Can we use an open ticket for different events this month?
Chúng ta có thể sử dụng vé mở cho các sự kiện khác nhau trong tháng này không?
I bought an open ticket for my trip to New York.
Tôi đã mua một vé máy bay không định ngày trở về cho chuyến đi đến New York.
He doesn't prefer an open ticket for his travel plans.
Anh ấy không thích vé máy bay không định ngày trở về cho kế hoạch đi lại của mình.
Is an open ticket more expensive than a regular ticket?
Vé máy bay không định ngày trở về có đắt hơn vé thường không?