Bản dịch của từ Opera house trong tiếng Việt

Opera house

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opera house (Noun)

ˈɑpɹə hˈaʊs
ˈɑpɹə hˈaʊs
01

Một nhà hát nơi các vở opera được biểu diễn.

A theater where operas are performed.

Ví dụ

The Sydney Opera House hosts many famous performances each year.

Nhà hát opera Sydney tổ chức nhiều buổi biểu diễn nổi tiếng mỗi năm.

The opera house does not have enough seats for all attendees.

Nhà hát opera không có đủ chỗ ngồi cho tất cả khán giả.

Is the opera house open for public tours this weekend?

Nhà hát opera có mở cửa cho các tour công chúng vào cuối tuần này không?

Opera house (Phrase)

ˈɑpɹə hˈaʊs
ˈɑpɹə hˈaʊs
01

Một tòa nhà hoặc tổ chức trong đó diễn ra nhiều hoạt động khác nhau, đặc biệt là biểu diễn âm nhạc.

A building or institution in which a variety of activities especially musical performances take place.

Ví dụ

The opera house hosted a concert last Saturday with 500 attendees.

Nhà hát opera đã tổ chức một buổi hòa nhạc vào thứ Bảy tuần trước với 500 người tham dự.

The opera house does not allow food inside during performances.

Nhà hát opera không cho phép mang thức ăn vào bên trong trong các buổi biểu diễn.

Is the opera house open for tours every day of the week?

Nhà hát opera có mở cửa cho các tour tham quan mỗi ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/opera house/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opera house

Không có idiom phù hợp