Bản dịch của từ Operated trong tiếng Việt
Operated

Operated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hoạt động.
Simple past and past participle of operate.
The charity operated in three countries last year, helping many families.
Tổ chức từ thiện đã hoạt động ở ba quốc gia năm ngoái, giúp nhiều gia đình.
The organization did not operate effectively during the pandemic period.
Tổ chức không hoạt động hiệu quả trong thời gian đại dịch.
Did the nonprofit operate any programs for youth in 2022?
Tổ chức phi lợi nhuận có hoạt động chương trình nào cho thanh niên năm 2022 không?
Dạng động từ của Operated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Operate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Operated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Operated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Operates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Operating |
Họ từ
Từ "operated" là dạng quá khứ phân từ của động từ "operate", mang ý nghĩa điều hành hoặc quản lý một thiết bị, hệ thống hoặc quy trình nào đó. Trong tiếng Anh, "operated" không có sự khác biệt về hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng Anh có thể nhẹ nhàng hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, y tế và kinh doanh để chỉ việc thực hiện hoặc chỉ huy các chức năng cần thiết.
Từ "operated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "operari", có nghĩa là "hoạt động" hoặc "thực hiện". Trong suốt lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các hành động liên quan đến công việc và điều khiển thiết bị. Đến nay, "operated" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh công nghệ và y tế, thể hiện sự thực hiện chức năng của máy móc hoặc quá trình, thể hiện tính năng động và khả năng kiểm soát.
Từ "operated" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các tình huống kỹ thuật hoặc y tế, khi mô tả cách thức hoạt động của thiết bị hoặc quy trình. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về quản lý, điều hành doanh nghiệp hoặc tổ chức. Từ "operated" thể hiện các khía cạnh liên quan đến hoạt động và quản lý trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



