Bản dịch của từ Opossum trong tiếng Việt
Opossum

Opossum (Noun)
The opossum is often seen in urban areas at night.
Opossum thường được nhìn thấy ở khu vực đô thị vào ban đêm.
Many people do not know that the opossum is a marsupial.
Nhiều người không biết rằng opossum là một loài thú có túi.
Is the opossum common in your neighborhood during winter?
Opossum có phổ biến trong khu phố của bạn vào mùa đông không?
Dạng danh từ của Opossum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Opossum | Opossums |
Họ từ
Opossum (tên khoa học: Didelphimorphia) là một loài động vật có vú thuộc bộ marsupial, chủ yếu sống ở châu Mỹ. Chúng nổi bật với khả năng treo lơ lửng, di chuyển chậm và có thể giả chết khi bị đe dọa. Trong tiếng Anh, "opossum" thường được sử dụng ở Bắc Mỹ, trong khi "possums" (không có chữ "o") chủ yếu chỉ các loài marsupial tương tự ở Australia và New Guinea. Các thuật ngữ này thể hiện sự khác biệt về địa lý và sinh thái học.
Từ "opossum" xuất phát từ ngôn ngữ Algonquian, với hình thức gốc là "apasum", có nghĩa là "con vật mang thai". Thuật ngữ này đã được người châu Âu tiếp nhận trong thế kỷ 17. Opossum là một loài động vật có vú đặc trưng cho Bắc Mỹ, nổi bật với khả năng giả chết khi bị đe dọa. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và tính chất sinh học của loài này đã dẫn đến việc từ này trở thành thuật ngữ phổ biến trong sinh thái học.
Từ "opossum" khá hiếm gặp trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh sinh học hoặc môi trường, khi thảo luận về động vật hoang dã. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về động vật đặc trưng của Bắc Mỹ. Sự xuất hiện của từ này có khả năng cao khi đề cập đến các chủ đề về bảo tồn thiên nhiên hoặc sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp