Bản dịch của từ Oppress trong tiếng Việt
Oppress

Oppress (Verb)
Giữ (ai đó) trong sự khuất phục và khó khăn, đặc biệt là bằng cách thực thi quyền lực một cách bất công.
Keep someone in subjection and hardship especially by the unjust exercise of authority.
The government oppresses its citizens with strict censorship laws.
Chính phủ áp đặt công dân bằng luật pháp kiểm duyệt nghiêm ngặt.
The ruling class oppresses the marginalized communities through economic exploitation.
Tầng lớp cai trị áp đặt cộng đồng bị đẩy ra ngoài thông qua khai thác kinh tế.
Oppressed groups fight for equality and justice in society.
Các nhóm bị áp đặt chiến đấu cho sự bình đẳng và công bằng trong xã hội.
Dạng động từ của Oppress (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oppress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oppressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Oppressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oppresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Oppressing |
Họ từ
Từ "oppress" có nghĩa là áp bức, ức chế hoặc gây khó khăn cho một nhóm người hoặc cá nhân bằng quyền lực hoặc sự kiểm soát. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh đề cập đến sự bất công xã hội. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt lớn về hình thức viết, phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào quyền lợi cá nhân.
Từ "oppress" xuất phát từ tiếng Latin "opprimere", có nghĩa là đè nén hoặc đè bẹp, trong đó "ob-" có nghĩa là chống lại và "premere" có nghĩa là đè nén. Thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ hành động áp bức hoặc ngăn cản sự phát triển của một cá nhân hay nhóm người. Ý nghĩa hiện tại liên hệ trực tiếp với nguồn gốc của nó, nhấn mạnh sự kiểm soát và bất công trong các mối quan hệ xã hội và chính trị.
Từ "oppress" được sử dụng tương đối ít trong các bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Xuất hiện chủ yếu trong văn cảnh mô tả các hành vi tham nhũng, bạo lực hoặc sự bất công xã hội, "oppress" thường liên quan đến các chủ đề chính trị, quyền con người và xã hội. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các chế độ độc tài, sự kỳ thị hoặc tình trạng áp bức trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp