Bản dịch của từ Oppresses trong tiếng Việt
Oppresses
Oppresses (Verb)
The government oppresses citizens through strict laws and harsh penalties.
Chính phủ đàn áp công dân thông qua các luật nghiêm ngặt và hình phạt nặng.
The new policy does not oppress the minority groups in our society.
Chính sách mới không đàn áp các nhóm thiểu số trong xã hội của chúng ta.
Does the media oppress voices that challenge the status quo?
Truyền thông có đàn áp những tiếng nói thách thức hiện trạng không?
Dạng động từ của Oppresses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oppress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oppressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Oppressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oppresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Oppressing |