Bản dịch của từ Oppresses trong tiếng Việt
Oppresses

Oppresses (Verb)
The government oppresses citizens through strict laws and harsh penalties.
Chính phủ đàn áp công dân thông qua các luật nghiêm ngặt và hình phạt nặng.
The new policy does not oppress the minority groups in our society.
Chính sách mới không đàn áp các nhóm thiểu số trong xã hội của chúng ta.
Does the media oppress voices that challenge the status quo?
Truyền thông có đàn áp những tiếng nói thách thức hiện trạng không?
Dạng động từ của Oppresses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oppress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oppressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Oppressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oppresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Oppressing |
Họ từ
Từ "oppresses" là động từ số nhiều của "oppress", có nghĩa là áp bức, gây khó khăn hoặc hạn chế tự do của một nhóm người hay cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hành vi bất công hoặc lạm quyền. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ý nghĩa và cách sử dụng, cả hai phiên bản đều phát âm từ này tương tự, với trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ hai: /əˈprɛs/.
Từ "oppresses" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "opprimere", trong đó "ob-" có nghĩa là "đối diện" và "premere" có nghĩa là "nghiền nát" hoặc "ép". Khởi nguồn từ các thuật ngữ diễn tả hành động ép buộc hay gây áp lực, từ này đã xuyên suốt trong lịch sử được sử dụng để chỉ việc kiểm soát, bóc lột hoặc không cho phép tự do. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên các yếu tố này, thể hiện sự áp bức mà một cá nhân hoặc nhóm gây ra đối với người khác.
Từ "oppresses" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự áp bức xã hội, chính trị hoặc kinh tế, thường liên quan đến các chủ đề như nhân quyền, bất bình đẳng và xung đột. Từ "oppresses" cũng có thể được gặp trong các bài luận, báo cáo nghiên cứu hoặc các văn bản phê bình, nơi việc thảo luận về những tác động của sự áp bức là cần thiết.