Bản dịch của từ Opsonization trong tiếng Việt
Opsonization

Opsonization(Noun)
Tăng cường khả năng thực bào của mầm bệnh bằng cách phủ các kháng thể hoặc protein bổ sung.
The enhancement of phagocytosis of pathogens by the coating of antibodies or complement proteins.
Một cơ chế bảo vệ miễn dịch quan trọng tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhận biết và loại bỏ các hạt lạ.
A key immune defense mechanism that facilitates the recognition and elimination of foreign particles.
Quá trình opsonin đánh dấu mầm bệnh để thực bào tiêu diệt.
The process by which opsonins mark pathogens for destruction by phagocytes.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Opsonization là quá trình sinh học trong đó các tế bào miễn dịch đánh dấu vi khuẩn hoặc mầm bệnh để dễ dàng bị nhận diện và tiêu diệt bởi các đại thực bào. Quá trình này thường liên quan đến việc gắn kết các phân tử opsonin, như kháng thể hoặc thành phần bổ thể, lên bề mặt của các tác nhân gây bệnh. Opsonization có vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng thực bào và bảo vệ cơ thể trước sự xâm nhập của vi khuẩn.
Họ từ
Opsonization là quá trình sinh học trong đó các tế bào miễn dịch đánh dấu vi khuẩn hoặc mầm bệnh để dễ dàng bị nhận diện và tiêu diệt bởi các đại thực bào. Quá trình này thường liên quan đến việc gắn kết các phân tử opsonin, như kháng thể hoặc thành phần bổ thể, lên bề mặt của các tác nhân gây bệnh. Opsonization có vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng thực bào và bảo vệ cơ thể trước sự xâm nhập của vi khuẩn.
