Bản dịch của từ Opsonization trong tiếng Việt
Opsonization
Opsonization (Noun)
Tăng cường khả năng thực bào của mầm bệnh bằng cách phủ các kháng thể hoặc protein bổ sung.
The enhancement of phagocytosis of pathogens by the coating of antibodies or complement proteins.
Opsonization increases the efficiency of pathogen removal by immune cells.
Vi kích thích tăng hiệu suất loại bỏ vi sinh vật.
Without opsonization, the body may struggle to fight off infections effectively.
Không có vi kích thích, cơ thể có thể gặp khó khăn trong việc chống lại các nhiễm trùng hiệu quả.
Does opsonization play a crucial role in the body's defense against pathogens?
Vi kích thích có đóng vai trò quan trọng trong hệ thống phòng thủ của cơ thể chống lại vi sinh vật không?
Một cơ chế bảo vệ miễn dịch quan trọng tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhận biết và loại bỏ các hạt lạ.
A key immune defense mechanism that facilitates the recognition and elimination of foreign particles.
Opsonization enhances the body's ability to fight infections effectively.
Quá trình opsonization tăng cường khả năng chống lại sự lây nhiễm hiệu quả của cơ thể.
Some people may have a weakened opsonization process due to genetic factors.
Một số người có thể có quá trình opsonization yếu do các yếu tố di truyền.
Is opsonization considered a crucial step in the immune response mechanism?
Quá trình opsonization có được coi là một bước quan trọng trong cơ chế phản ứng miễn dịch không?
Quá trình opsonin đánh dấu mầm bệnh để thực bào tiêu diệt.
The process by which opsonins mark pathogens for destruction by phagocytes.
Opsonization enhances the ability of phagocytes to eliminate pathogens effectively.
Quá trình opsonization tăng cường khả năng của các tế bào ăn tế bào để loại bỏ các mầm bệnh một cách hiệu quả.
Without opsonization, pathogens may evade the immune system's defense mechanisms.
Nếu thiếu opsonization, các mầm bệnh có thể tránh được cơ chế phòng thủ của hệ miễn dịch.
Does opsonization play a crucial role in protecting the body from infections?
Quá trình opsonization có đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp