Bản dịch của từ Opsonization trong tiếng Việt

Opsonization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opsonization(Noun)

ˌɑpsənzˈeɪʃən
ˌɑpsənzˈeɪʃən
01

Tăng cường khả năng thực bào của mầm bệnh bằng cách phủ các kháng thể hoặc protein bổ sung.

The enhancement of phagocytosis of pathogens by the coating of antibodies or complement proteins.

Ví dụ
02

Một cơ chế bảo vệ miễn dịch quan trọng tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhận biết và loại bỏ các hạt lạ.

A key immune defense mechanism that facilitates the recognition and elimination of foreign particles.

Ví dụ
03

Quá trình opsonin đánh dấu mầm bệnh để thực bào tiêu diệt.

The process by which opsonins mark pathogens for destruction by phagocytes.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ