Bản dịch của từ Optima trong tiếng Việt

Optima

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Optima (Noun)

ˈɑptəmə
ˈɑptəmə
01

Một điểm hoặc tập hợp các điểm sao cho một hàm xác định được xác định và nhận một hoặc nhiều giá trị cụ thể.

A point or set of points such that a specified function is defined and takes a particular value or values.

Ví dụ

The optima for happiness in social interactions vary among individuals.

Mức tối ưu cho hạnh phúc trong các tương tác xã hội khác nhau giữa các cá nhân.

Identifying the optima for community engagement is crucial for urban planning.

Xác định mức tối ưu cho sự tham gia của cộng đồng là rất quan trọng đối với quy hoạch đô thị.

Reaching the optima in social welfare programs requires careful policy considerations.

Đạt được mức tối ưu trong các chương trình phúc lợi xã hội đòi hỏi phải cân nhắc chính sách cẩn thận.

02

Điểm tại đó hàm số đạt giá trị lớn nhất.

A point at which a function takes its maximum value.

Ví dụ

At the optima of her career, she became a social influencer.

Ở đỉnh cao của sự nghiệp, cô ấy đã trở thành một người có ảnh hưởng xã hội.

Finding the optima for social engagement is crucial for charities.

Việc tìm ra điểm tối ưu cho sự tham gia xã hội là rất quan trọng đối với các tổ chức từ thiện.

Her optima in social work was recognized with a prestigious award.

Sự tối ưu của cô ấy trong công tác xã hội đã được công nhận bằng một giải thưởng danh giá.

Dạng danh từ của Optima (Noun)

SingularPlural

Optimum

Optimums

Optima (Adjective)

ˈɑptəmə
ˈɑptəmə
01

Tốt nhất hoặc thuận lợi nhất.

Best or most favorable.

Ví dụ

Attending the optima event boosted her social status.

Việc tham dự sự kiện optima đã nâng cao địa vị xã hội của cô ấy.