Bản dịch của từ Orchard trong tiếng Việt
Orchard

Orchard (Noun)
The community organized a harvest festival at the orchard.
Cộng đồng tổ chức lễ hội thu hoạch tại vườn cây ăn quả.
Volunteers planted new fruit trees in the local orchard.
Tình nguyện viên trồng cây ăn quả mới trong vườn địa phương.
The orchard owner shared apples with neighbors during the season.
Chủ vườn cây ăn quả chia sẻ táo với hàng xóm trong mùa.
Dạng danh từ của Orchard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Orchard | Orchards |
Họ từ
Từ "orchard" chỉ khu đất trồng cây ăn quả, thường được quản lý nhằm mục đích thương mại hoặc làm vườn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa hai miền, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ. "Orchard" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp và sản xuất thực phẩm.
Từ "orchard" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "orceard", kết hợp giữa "orc" (quả) và "ard" (mảnh đất). Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "horta", có nghĩa là vườn, và tiếng Latinh "hortus", chỉ nơi trồng cây. Trong lịch sử, "orchard" thường được dùng để chỉ khu vực trồng cây ăn trái. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, biểu thị một không gian nông nghiệp chuyên biệt dành cho việc canh tác, chăm sóc và thu hoạch cây ăn trái.
Từ "orchard" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của IELTS, thường được nhắc đến trong các bài đọc và nói về các chủ đề liên quan đến nông nghiệp hoặc môi trường. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những khu đất trồng cây ăn quả, mang lại giá trị kinh tế và sinh thái; đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về thực phẩm hữu cơ, bảo tồn, và du lịch nông thôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp