Bản dịch của từ Order fulfillment process trong tiếng Việt

Order fulfillment process

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Order fulfillment process (Noun)

ˈɔɹdɚ fʊlfˈɪlmənt pɹˈɑsˌɛs
ˈɔɹdɚ fʊlfˈɪlmənt pɹˈɑsˌɛs
01

Quy trình hoàn thành đơn hàng bao gồm việc nhận, xử lý, và giao hàng cho khách.

The complete process of receiving, processing, and delivering customer orders.

Ví dụ

The order fulfillment process is crucial for online retailers like Amazon.

Quy trình hoàn thành đơn hàng rất quan trọng cho các nhà bán lẻ trực tuyến như Amazon.

The order fulfillment process does not always meet customer expectations.

Quy trình hoàn thành đơn hàng không phải lúc nào cũng đáp ứng mong đợi của khách hàng.

Is the order fulfillment process efficient for local businesses in our town?

Quy trình hoàn thành đơn hàng có hiệu quả cho các doanh nghiệp địa phương trong thị trấn chúng ta không?

02

Các hoạt động logistics liên quan đến việc giao hàng sản phẩm cho khách hàng.

The logistics operations involved in delivering a product to the customer.

Ví dụ

The order fulfillment process is crucial for customer satisfaction in social services.

Quá trình hoàn thành đơn hàng rất quan trọng cho sự hài lòng của khách hàng trong dịch vụ xã hội.

The order fulfillment process does not always meet customer expectations in nonprofits.

Quá trình hoàn thành đơn hàng không phải lúc nào cũng đáp ứng mong đợi của khách hàng trong các tổ chức phi lợi nhuận.

How does the order fulfillment process affect social enterprises' success?

Quá trình hoàn thành đơn hàng ảnh hưởng như thế nào đến sự thành công của các doanh nghiệp xã hội?

03

Một loạt các bước được thực hiện để đảm bảo rằng đơn hàng được thực hiện chính xác và gửi đến khách hàng.

A series of steps taken to ensure that an order is accurately filled and shipped to the customer.

Ví dụ

The order fulfillment process ensures timely delivery for social services.

Quy trình hoàn thành đơn hàng đảm bảo giao hàng kịp thời cho dịch vụ xã hội.

The order fulfillment process does not include customer feedback in our study.

Quy trình hoàn thành đơn hàng không bao gồm phản hồi của khách hàng trong nghiên cứu của chúng tôi.

Is the order fulfillment process efficient for community support programs?

Quy trình hoàn thành đơn hàng có hiệu quả cho các chương trình hỗ trợ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/order fulfillment process/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Order fulfillment process

Không có idiom phù hợp