Bản dịch của từ Order fulfillment process trong tiếng Việt
Order fulfillment process
Noun [U/C]

Order fulfillment process (Noun)
ˈɔɹdɚ fʊlfˈɪlmənt pɹˈɑsˌɛs
ˈɔɹdɚ fʊlfˈɪlmənt pɹˈɑsˌɛs
01
Quy trình hoàn thành đơn hàng bao gồm việc nhận, xử lý, và giao hàng cho khách.
The complete process of receiving, processing, and delivering customer orders.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các hoạt động logistics liên quan đến việc giao hàng sản phẩm cho khách hàng.
The logistics operations involved in delivering a product to the customer.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một loạt các bước được thực hiện để đảm bảo rằng đơn hàng được thực hiện chính xác và gửi đến khách hàng.
A series of steps taken to ensure that an order is accurately filled and shipped to the customer.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Order fulfillment process
Không có idiom phù hợp