Bản dịch của từ Order management trong tiếng Việt

Order management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Order management (Noun)

ˈɔɹdɚ mˈænədʒmənt
ˈɔɹdɚ mˈænədʒmənt
01

Quy trình giám sát, kiểm soát quá trình thực hiện đơn hàng.

The process of overseeing and controlling the order fulfillment process.

Ví dụ

Effective order management improves customer satisfaction and boosts sales.

Quản lý đơn hàng hiệu quả nâng cao sự hài lòng của khách hàng và tăng doanh số.

Poor order management does not help in reducing delivery delays.

Quản lý đơn hàng kém không giúp giảm thiểu sự chậm trễ giao hàng.

How does order management affect social businesses like TOMS?

Quản lý đơn hàng ảnh hưởng như thế nào đến các doanh nghiệp xã hội như TOMS?

02

Một hệ thống theo dõi và quản lý đơn đặt hàng của khách hàng cũng như mức tồn kho.

A system for tracking and managing customer orders and inventory levels.

Ví dụ

Order management helps businesses track customer purchases effectively every month.

Quản lý đơn hàng giúp doanh nghiệp theo dõi mua hàng của khách hàng mỗi tháng.

Order management does not solve all inventory issues for small businesses.

Quản lý đơn hàng không giải quyết tất cả vấn đề hàng tồn kho cho doanh nghiệp nhỏ.

How does order management improve customer satisfaction in retail stores?

Quản lý đơn hàng cải thiện sự hài lòng của khách hàng trong các cửa hàng bán lẻ như thế nào?

03

Quản lý hậu cần của việc đặt hàng và giao hàng.

Managing the logistics of order placements and deliveries.

Ví dụ

Order management helps reduce delivery delays in social service programs.

Quản lý đơn hàng giúp giảm chậm trễ giao hàng trong các chương trình xã hội.

Order management does not guarantee immediate delivery for every social event.

Quản lý đơn hàng không đảm bảo giao hàng ngay lập tức cho mọi sự kiện xã hội.

How does order management improve services for community outreach programs?

Quản lý đơn hàng cải thiện dịch vụ cho các chương trình tiếp cận cộng đồng như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/order management/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Order management

Không có idiom phù hợp