Bản dịch của từ Order management trong tiếng Việt
Order management

Order management (Noun)
Quy trình giám sát, kiểm soát quá trình thực hiện đơn hàng.
The process of overseeing and controlling the order fulfillment process.
Effective order management improves customer satisfaction and boosts sales.
Quản lý đơn hàng hiệu quả nâng cao sự hài lòng của khách hàng và tăng doanh số.
Poor order management does not help in reducing delivery delays.
Quản lý đơn hàng kém không giúp giảm thiểu sự chậm trễ giao hàng.
How does order management affect social businesses like TOMS?
Quản lý đơn hàng ảnh hưởng như thế nào đến các doanh nghiệp xã hội như TOMS?
Order management helps businesses track customer purchases effectively every month.
Quản lý đơn hàng giúp doanh nghiệp theo dõi mua hàng của khách hàng mỗi tháng.
Order management does not solve all inventory issues for small businesses.
Quản lý đơn hàng không giải quyết tất cả vấn đề hàng tồn kho cho doanh nghiệp nhỏ.
How does order management improve customer satisfaction in retail stores?
Quản lý đơn hàng cải thiện sự hài lòng của khách hàng trong các cửa hàng bán lẻ như thế nào?
Quản lý hậu cần của việc đặt hàng và giao hàng.
Managing the logistics of order placements and deliveries.
Order management helps reduce delivery delays in social service programs.
Quản lý đơn hàng giúp giảm chậm trễ giao hàng trong các chương trình xã hội.
Order management does not guarantee immediate delivery for every social event.
Quản lý đơn hàng không đảm bảo giao hàng ngay lập tức cho mọi sự kiện xã hội.
How does order management improve services for community outreach programs?
Quản lý đơn hàng cải thiện dịch vụ cho các chương trình tiếp cận cộng đồng như thế nào?
Quản lý đơn hàng (order management) là quá trình theo dõi, xử lý và kiểm soát các đơn hàng từ khách hàng. Thông thường, quản lý đơn hàng bao gồm các giai đoạn như tiếp nhận đơn hàng, xác nhận, vận chuyển và thanh toán. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Mỹ, có thể thấy việc nhấn mạnh vào việc tự động hóa và sử dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả quản lý đơn hàng.
Từ "order" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ordo", có nghĩa là "trật tự" hoặc "sắp xếp". Từ "management" xuất phát từ tiếng Latin "manu agere", có nghĩa là "quản lý bằng tay". Sự kết hợp của hai yếu tố này đã dần hình thành cụm từ "order management", thể hiện quá trình tổ chức và kiểm soát đơn hàng trong kinh doanh. Ngày nay, cụm từ này không chỉ liên quan đến quản lý đơn hàng mà còn phản ánh hệ thống quy trình phức tạp nhằm tối ưu hóa hiệu suất và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Quản lý đơn hàng (order management) là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực thương mại điện tử và logistics, thường gặp trong các bối cảnh nói về quy trình tiếp nhận, xử lý và theo dõi đơn hàng. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trực tiếp nhưng liên quan đến chủ đề kinh doanh và quản lý. Ở các tình huống thực tế, thuật ngữ này thường được sử dụng trong báo cáo tài chính, phân tích chuỗi cung ứng và hỗ trợ khách hàng.