Bản dịch của từ Order picking trong tiếng Việt

Order picking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Order picking (Noun)

ˈɔɹdɚ pˈɪkɨŋ
ˈɔɹdɚ pˈɪkɨŋ
01

Quá trình chọn và thu thập các mặt hàng từ kho để hoàn thành các đơn hàng của khách hàng.

The process of selecting and gathering items from inventory to fulfill customer orders.

Ví dụ

Order picking is essential for delivering items to customers efficiently.

Quá trình chọn hàng rất quan trọng để giao hàng cho khách hàng hiệu quả.

Order picking does not always happen in the same warehouse every time.

Quá trình chọn hàng không phải lúc nào cũng diễn ra trong cùng một kho.

Is order picking done manually or with machines in large warehouses?

Quá trình chọn hàng được thực hiện bằng tay hay bằng máy trong kho lớn?

02

Một phương pháp sử dụng trong kho hàng và phân phối liên quan đến việc chọn các mặt hàng dựa trên đơn hàng của khách.

A method used in warehousing and distribution that involves picking items based on customer orders.

Ví dụ

Order picking is essential for efficient delivery in online shopping.

Việc chọn hàng theo đơn đặt hàng rất quan trọng cho giao hàng hiệu quả trong mua sắm trực tuyến.

Order picking does not always guarantee accurate item selection.

Việc chọn hàng theo đơn đặt hàng không luôn đảm bảo chọn đúng mặt hàng.

Is order picking done manually or with automated systems?

Việc chọn hàng theo đơn đặt hàng được thực hiện bằng tay hay bằng hệ thống tự động?

03

Hoạt động lưu trữ và lấy sản phẩm trong kho để chuẩn bị cho việc vận chuyển.

The activity of storing and retrieving products in a warehouse to prepare for shipment.

Ví dụ

Order picking is essential for efficient warehouse operations in social projects.

Việc lấy hàng rất quan trọng cho hoạt động kho bãi trong các dự án xã hội.

Order picking does not always guarantee timely delivery to community centers.

Việc lấy hàng không phải lúc nào cũng đảm bảo giao hàng kịp thời cho các trung tâm cộng đồng.

Is order picking the most important task in social service warehouses?

Liệu việc lấy hàng có phải là nhiệm vụ quan trọng nhất trong kho dịch vụ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/order picking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Order picking

Không có idiom phù hợp