Bản dịch của từ Order picking trong tiếng Việt
Order picking
Noun [U/C]

Order picking(Noun)
ˈɔɹdɚ pˈɪkɨŋ
ˈɔɹdɚ pˈɪkɨŋ
Ví dụ
02
Một phương pháp sử dụng trong kho hàng và phân phối liên quan đến việc chọn các mặt hàng dựa trên đơn hàng của khách.
A method used in warehousing and distribution that involves picking items based on customer orders.
Ví dụ
