Bản dịch của từ Order picking trong tiếng Việt

Order picking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Order picking(Noun)

ˈɔɹdɚ pˈɪkɨŋ
ˈɔɹdɚ pˈɪkɨŋ
01

Quá trình chọn và thu thập các mặt hàng từ kho để hoàn thành các đơn hàng của khách hàng.

The process of selecting and gathering items from inventory to fulfill customer orders.

Ví dụ
02

Một phương pháp sử dụng trong kho hàng và phân phối liên quan đến việc chọn các mặt hàng dựa trên đơn hàng của khách.

A method used in warehousing and distribution that involves picking items based on customer orders.

Ví dụ
03

Hoạt động lưu trữ và lấy sản phẩm trong kho để chuẩn bị cho việc vận chuyển.

The activity of storing and retrieving products in a warehouse to prepare for shipment.

Ví dụ