Bản dịch của từ Warehousing trong tiếng Việt
Warehousing

Warehousing (Noun)
Việc xây dựng việc nắm giữ cổ phần trong một công ty bằng cách mua nhiều lô nhỏ cổ phiếu dưới tên của những người được đề cử, để thực hiện đấu thầu tiếp quản trong khi vẫn ẩn danh.
The building up of a holding of shares in a company by buying numerous small lots of shares in the names of nominees in order to make a takeover bid while remaining anonymous.
Warehousing shares can help investors remain anonymous during a takeover bid.
Lưu trữ cổ phiếu có thể giúp nhà đầu tư giữ bí mật trong việc thâu tóm.
Investors should not engage in warehousing to avoid legal issues.
Nhà đầu tư không nên tham gia vào việc lưu trữ để tránh vấn đề pháp lý.
What are the risks of warehousing shares in the stock market?
Những rủi ro nào có thể xảy ra khi lưu trữ cổ phiếu trên thị trường chứng khoán?
The warehousing of food helps reduce hunger in urban areas.
Việc lưu trữ thực phẩm giúp giảm đói ở các khu vực đô thị.
The community doesn't support warehousing old clothes for the needy.
Cộng đồng không ủng hộ việc lưu trữ quần áo cũ cho người nghèo.
Is warehousing necessary for distributing food to homeless shelters?
Việc lưu trữ có cần thiết để phân phát thực phẩm cho các nơi trú ẩn không?
Họ từ
"Warehousing" là thuật ngữ chỉ quá trình lưu trữ hàng hóa trong các kho bãi trước khi chúng được phân phối đến người tiêu dùng hoặc các địa điểm khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực logistics và quản lý chuỗi cung ứng. Trong tiếng Anh, "warehousing" được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ với nghĩa tương tự; tuy nhiên, một số nhà nghiên cứu cho rằng ở Anh, thuật ngữ này có thể nhấn mạnh hơn vào các khía cạnh quản lý và vận hành kho, trong khi tại Mỹ, nó có thể liên quan nhiều hơn đến tính hiệu quả và công nghệ trong kho bãi.
Từ "warehousing" có nguồn gốc từ tiếng Anh "warehouse" kết hợp với hậu tố "-ing" thể hiện hành động hoặc quá trình. "Warehouse" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "warhausi", trong đó "war" có nghĩa là hàng hóa và "haus" có nghĩa là nhà. Trải qua thời gian, khái niệm này đã phát triển từ việc lưu trữ hàng hóa đơn giản thành một hệ thống lưu trữ và quản lý phức tạp hơn, phản ánh sự chuyển mình trong kinh tế và thương mại hiện đại.
Từ "warehousing" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường phải thảo luận về quản lý chuỗi cung ứng và logistics. Trong ngữ cảnh kinh tế, từ này được sử dụng khi mô tả hoạt động lưu trữ hàng hóa trong các kho, nhằm tối ưu hóa quá trình phân phối. Nó cũng phổ biến trong các lĩnh vực như công nghiệp, kinh doanh và logistics.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp