Bản dịch của từ Takeover trong tiếng Việt
Takeover
Takeover (Noun)
The takeover of ABC company by XYZ corporation was unexpected.
Việc nắm quyền kiểm soát công ty ABC bởi tập đoàn XYZ là không mong đợi.
The hostile takeover led to major changes in company structure.
Việc nắm quyền kiểm soát bất lợi đã dẫn đến các thay đổi lớn trong cấu trúc công ty.
The successful takeover resulted in increased market share for XYZ.
Việc nắm quyền kiểm soát thành công đã dẫn đến tăng thị phần cho tập đoàn XYZ.
Kết hợp từ của Takeover (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Corporate takeover Sự thâu tóm doanh nghiệp | The corporate takeover resulted in job losses for many employees. Việc thâu tóm doanh nghiệp dẫn đến mất việc cho nhiều nhân viên. |
Company takeover Sự chiếm đóng công ty | The company takeover led to job losses in the community. Việc mua lại công ty dẫn đến mất việc làm trong cộng đồng. |
Hostile takeover Sự chiếm đoạt thù địch | The hostile takeover of the company led to layoffs and unrest. Việc chiếm đóng thù địch của công ty dẫn đến sa thải và bất ổn. |
Military takeover Sự lên ngôi quân sự | A military takeover can lead to political instability. Một cuộc nắm quyền quân sự có thể dẫn đến sự bất ổn chính trị. |
Communist takeover Lấy lại quyền lực của đảng cộng sản | The communist takeover led to social unrest in the country. Sự nắm quyền của đảng cộng sản dẫn đến sự bất ổn xã hội trong quốc gia. |
Họ từ
Từ "takeover" trong tiếng Anh có nghĩa là việc một công ty hoặc tổ chức tiếp quản quyền kiểm soát của một công ty khác, thường thông qua việc mua lại cổ phiếu hoặc tài sản. Từ này có phiên bản tương đương trong tiếng Anh Anh là "takeover" và trong tiếng Anh Mỹ cũng là "takeover". Cả hai phiên bản đều có cách phát âm và nghĩa giống nhau, nhưng trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào các vụ sát nhập và mua lại lớn hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này trong các trường hợp nhỏ hơn.
Từ "takeover" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "take" (tiếp nhận) kết hợp với danh từ "over" (qua, trên). Gốc Latin của "take" là "captare", có nghĩa là nắm bắt hoặc chiếm lấy. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 20 để mô tả hành động tiếp quản một công ty hoặc tổ chức. Ngày nay, "takeover" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, thể hiện sự thay đổi quyền kiểm soát.
Từ "takeover" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, do liên quan đến các chủ đề kinh tế và doanh nghiệp. Trong Listening, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả diễn biến của một thương vụ mua lại. Trong Reading, "takeover" thường xuất hiện trong các bài báo kinh doanh. Ngoài ra, từ này phổ biến trong lĩnh vực quản trị doanh nghiệp, nơi nói về việc một công ty mua lại quyền kiểm soát một công ty khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp