Bản dịch của từ Takeover trong tiếng Việt

Takeover

Noun [U/C]

Takeover (Noun)

01

Hành động nắm quyền kiểm soát một cái gì đó, đặc biệt là việc mua lại công ty này bởi một công ty khác.

An act of assuming control of something especially the buying out of one company by another.

Ví dụ

The takeover of ABC company by XYZ corporation was unexpected.

Việc nắm quyền kiểm soát công ty ABC bởi tập đoàn XYZ là không mong đợi.

The hostile takeover led to major changes in company structure.

Việc nắm quyền kiểm soát bất lợi đã dẫn đến các thay đổi lớn trong cấu trúc công ty.

The successful takeover resulted in increased market share for XYZ.

Việc nắm quyền kiểm soát thành công đã dẫn đến tăng thị phần cho tập đoàn XYZ.

Kết hợp từ của Takeover (Noun)

CollocationVí dụ

Corporate takeover

Sự thâu tóm doanh nghiệp

The corporate takeover resulted in job losses for many employees.

Việc thâu tóm doanh nghiệp dẫn đến mất việc cho nhiều nhân viên.

Company takeover

Sự chiếm đóng công ty

The company takeover led to job losses in the community.

Việc mua lại công ty dẫn đến mất việc làm trong cộng đồng.

Hostile takeover

Sự chiếm đoạt thù địch

The hostile takeover of the company led to layoffs and unrest.

Việc chiếm đóng thù địch của công ty dẫn đến sa thải và bất ổn.

Military takeover

Sự lên ngôi quân sự

A military takeover can lead to political instability.

Một cuộc nắm quyền quân sự có thể dẫn đến sự bất ổn chính trị.

Communist takeover

Lấy lại quyền lực của đảng cộng sản

The communist takeover led to social unrest in the country.

Sự nắm quyền của đảng cộng sản dẫn đến sự bất ổn xã hội trong quốc gia.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Takeover

Không có idiom phù hợp