Bản dịch của từ Takeover trong tiếng Việt
Takeover

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "takeover" trong tiếng Anh có nghĩa là việc một công ty hoặc tổ chức tiếp quản quyền kiểm soát của một công ty khác, thường thông qua việc mua lại cổ phiếu hoặc tài sản. Từ này có phiên bản tương đương trong tiếng Anh Anh là "takeover" và trong tiếng Anh Mỹ cũng là "takeover". Cả hai phiên bản đều có cách phát âm và nghĩa giống nhau, nhưng trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào các vụ sát nhập và mua lại lớn hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này trong các trường hợp nhỏ hơn.
Từ "takeover" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "take" (tiếp nhận) kết hợp với danh từ "over" (qua, trên). Gốc Latin của "take" là "captare", có nghĩa là nắm bắt hoặc chiếm lấy. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 20 để mô tả hành động tiếp quản một công ty hoặc tổ chức. Ngày nay, "takeover" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, thể hiện sự thay đổi quyền kiểm soát.
Từ "takeover" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, do liên quan đến các chủ đề kinh tế và doanh nghiệp. Trong Listening, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả diễn biến của một thương vụ mua lại. Trong Reading, "takeover" thường xuất hiện trong các bài báo kinh doanh. Ngoài ra, từ này phổ biến trong lĩnh vực quản trị doanh nghiệp, nơi nói về việc một công ty mua lại quyền kiểm soát một công ty khác.
Họ từ
Từ "takeover" trong tiếng Anh có nghĩa là việc một công ty hoặc tổ chức tiếp quản quyền kiểm soát của một công ty khác, thường thông qua việc mua lại cổ phiếu hoặc tài sản. Từ này có phiên bản tương đương trong tiếng Anh Anh là "takeover" và trong tiếng Anh Mỹ cũng là "takeover". Cả hai phiên bản đều có cách phát âm và nghĩa giống nhau, nhưng trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào các vụ sát nhập và mua lại lớn hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này trong các trường hợp nhỏ hơn.
Từ "takeover" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "take" (tiếp nhận) kết hợp với danh từ "over" (qua, trên). Gốc Latin của "take" là "captare", có nghĩa là nắm bắt hoặc chiếm lấy. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 20 để mô tả hành động tiếp quản một công ty hoặc tổ chức. Ngày nay, "takeover" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, thể hiện sự thay đổi quyền kiểm soát.
Từ "takeover" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, do liên quan đến các chủ đề kinh tế và doanh nghiệp. Trong Listening, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả diễn biến của một thương vụ mua lại. Trong Reading, "takeover" thường xuất hiện trong các bài báo kinh doanh. Ngoài ra, từ này phổ biến trong lĩnh vực quản trị doanh nghiệp, nơi nói về việc một công ty mua lại quyền kiểm soát một công ty khác.
