Bản dịch của từ Takeover trong tiếng Việt
Takeover
Takeover (Noun)
The takeover of ABC company by XYZ corporation was unexpected.
Việc nắm quyền kiểm soát công ty ABC bởi tập đoàn XYZ là không mong đợi.
The hostile takeover led to major changes in company structure.
Việc nắm quyền kiểm soát bất lợi đã dẫn đến các thay đổi lớn trong cấu trúc công ty.
The successful takeover resulted in increased market share for XYZ.
Việc nắm quyền kiểm soát thành công đã dẫn đến tăng thị phần cho tập đoàn XYZ.
Kết hợp từ của Takeover (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Corporate takeover Sự thâu tóm doanh nghiệp | The corporate takeover resulted in job losses for many employees. Việc thâu tóm doanh nghiệp dẫn đến mất việc cho nhiều nhân viên. |
Company takeover Sự chiếm đóng công ty | The company takeover led to job losses in the community. Việc mua lại công ty dẫn đến mất việc làm trong cộng đồng. |
Hostile takeover Sự chiếm đoạt thù địch | The hostile takeover of the company led to layoffs and unrest. Việc chiếm đóng thù địch của công ty dẫn đến sa thải và bất ổn. |
Military takeover Sự lên ngôi quân sự | A military takeover can lead to political instability. Một cuộc nắm quyền quân sự có thể dẫn đến sự bất ổn chính trị. |
Communist takeover Lấy lại quyền lực của đảng cộng sản | The communist takeover led to social unrest in the country. Sự nắm quyền của đảng cộng sản dẫn đến sự bất ổn xã hội trong quốc gia. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp