Bản dịch của từ Oregano trong tiếng Việt

Oregano

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oregano (Noun)

ɔɹˈɛgənoʊ
ɚˈɛgənoʊ
01

Một loại cây á-âu có mùi thơm liên quan đến kinh giới, có hoa và lá nhỏ màu tím được sử dụng làm thảo mộc ẩm thực.

An aromatic eurasian plant related to marjoram with small purple flowers and leaves used as a culinary herb.

Ví dụ

Oregano adds a unique flavor to Italian dishes like pizza.

Rau húng quế mang lại hương vị độc đáo cho các món Ý như pizza.

Some people dislike the taste of oregano in their food.

Một số người không thích hương vị của rau húng quế trong thức ăn của họ.

Is oregano commonly used in traditional dishes in your country?

Rau húng quế có phổ biến trong các món truyền thống ở quốc gia bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oregano/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oregano

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.