Bản dịch của từ Organed trong tiếng Việt

Organed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organed (Adjective)

ˈɔɹɡənd
ˈɔɹɡənd
01

Có các cơ quan hoặc chức năng của cơ thể, đặc biệt là một loại xác định.

Having bodily organs or faculties especially of a specified kind.

Ví dụ

Many organed species thrive in diverse social environments.

Nhiều loài có cơ quan phát triển mạnh trong môi trường xã hội đa dạng.

Not every organed creature interacts socially with others.

Không phải mọi sinh vật có cơ quan đều tương tác xã hội với nhau.

Are organed animals more likely to form social groups?

Liệu động vật có cơ quan có khả năng tạo thành nhóm xã hội hơn không?

02

Có một hoặc nhiều đàn organ âm nhạc, đặc biệt là một loại cụ thể. chủ yếu là nguyên tố thứ hai trong hợp chất. hiếm.

Having a musical organ or organs especially of a specified kind chiefly as the second element in compounds rare.

Ví dụ

The organed concert featured a grand pipe organ at City Hall.

Buổi hòa nhạc có đàn organ lớn diễn ra tại Tòa thị chính.

Social events rarely include organed performances in small venues.

Các sự kiện xã hội hiếm khi có buổi biểu diễn đàn organ ở địa điểm nhỏ.

Do you prefer organed music at social gatherings or pop songs?

Bạn thích nhạc organ trong các buổi gặp gỡ xã hội hay bài hát pop?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/organed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.